VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Gyökeres 72'(pen)
Catamo 90'+3
José Alvalade
Luis Godinho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
1
17
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
479
Số đường chuyền
399
410
Số đường chuyền chính xác
333
2
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim
HLV
Cầu thủ Vítor Bruno
Vítor Bruno

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (236)

79
Thắng
33.47%
69
Hòa
29.24%
88
Thắng
37.29%
Porto
Super Cup
04 thg 08, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Taça de Portugal
26 thg 05, 2024
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
29 thg 04, 2024
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
19 thg 12, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
13 thg 02, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  2
Porto
Đội bóng Porto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Amorim ngạo mạn hay thiếu dũng khí sửa sai

HLV Ruben Amorim đến Manchester United với niềm kiêu hãnh sau thành công cùng Sporting Lisbon nhưng giờ ông đang đi vào vết xe đổ của nhiều tiền nhiệm ở Old Trafford.

Ngôi sao Arsenal chuẩn bị chuyển đến Porto

Porto đang tiến gần đến việc thống nhất một hợp đồng cho mượn kèm điều khoản mua hậu vệ Jakub Kiwior của Arsenal.

Arsenal hủy thương vụ 22 triệu bảng vào giờ chót

Arsenal vừa phải hủy chuyến bay riêng được sắp xếp cho hậu vệ Jakub Kiwior khi anh di chuyển tới Porto để ký hợp đồng trị giá 22,5 triệu bảng.

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Porto
Thắng
51.1%
Hòa
23.1%
Thắng
25.8%
Sporting CP thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.9%
3-1
5.8%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.6%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
5.9%
0-0
4.8%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Porto thắng
0-1
5.9%
1-2
6.5%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
440011 - 11012
2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
43105 - 0510
3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
430113 - 3109
4
Benfica
Đội bóng Benfica
33006 - 159
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
43015 - 329
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
422010 - 468
7
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
42114 - 227
8
Arouca
Đội bóng Arouca
41217 - 11-45
9
Nacional
Đội bóng Nacional
41124 - 7-34
10
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
41124 - 8-44
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
30306 - 603
12
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
40313 - 4-13
13
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
41032 - 8-63
14
Estoril
Đội bóng Estoril
30215 - 6-12
15
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
30120 - 4-41
16
Alverca
Đội bóng Alverca
40134 - 9-51
17
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
40133 - 8-51
18
Tondela
Đội bóng Tondela
40132 - 9-71