
Gonçalo Inácio 6'
Gonçalves 9'
Geovany Quenda 24'
Galeno 28', 66'
Nico González 64'
Iván Jaime 101'
José Alvalade
João Pinheiro
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
3 - 1
Hiệp phụ
Kết thúc
3 - 4
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
3
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng mục tiêu
7
8
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
657
Số đường chuyền
453
573
Số đường chuyền chính xác
365
3
Cứu thua
0
24
Tắc bóng
23

Rúben Amorim
HLV

Vítor Bruno
Thay Người
101'
103'
Đối đầu gần đây

Số trận (235)
79
Thắng
33.62%
69
Hòa
29.36%
87
Thắng
37.02%

Taça de Portugal
26 thg 05, 2024
Porto

Kết thúc
2 - 1
Sporting CP

Primeira Liga
29 thg 04, 2024
Porto

Kết thúc
2 - 2
Sporting CP

Primeira Liga
19 thg 12, 2023
Sporting CP

Kết thúc
2 - 0
Porto

Primeira Liga
13 thg 02, 2023
Sporting CP

Kết thúc
1 - 2
Porto

Taça da Liga
28 thg 01, 2023
Sporting CP

Kết thúc
0 - 2
Porto

Phong độ gần đây
Tin Tức
HLV Ruben Amorim đến Manchester United với niềm kiêu hãnh sau thành công cùng Sporting Lisbon nhưng giờ ông đang đi vào vết xe đổ của nhiều tiền nhiệm ở Old Trafford.
Porto đang tiến gần đến việc thống nhất một hợp đồng cho mượn kèm điều khoản mua hậu vệ Jakub Kiwior của Arsenal.
Arsenal vừa phải hủy chuyến bay riêng được sắp xếp cho hậu vệ Jakub Kiwior khi anh di chuyển tới Porto để ký hợp đồng trị giá 22,5 triệu bảng.
Manchester United đưa thủ quân của Sporting Lisbon, Morten Hjulmand, vào danh sách tăng cường tuyến giữa sau khi thương vụ chiêu mộ Carlos Baleba chính thức khép lại vào tuần trước.
Tiền đạo Viktor Gyokeres tiếp tục trở thành tâm điểm chê bai sau 60 phút thi đấu mờ nhạt khi Arsenal đánh bại MU 1-0 hôm 17/8.
Dự đoán máy tính


Thắng
46.1%
Hòa
23.1%
Thắng
30.8%
Sporting CP thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
2.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.5%
3-1
5.4%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
9.2%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.5%
0-0
4.1%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Porto thắng
0-1
5.8%
1-2
7.3%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.1%
1-3
3.5%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%