Porto

Porto

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
13110240 - 83233
2
Porto
Đội bóng Porto
12100230 - 82230
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1191130 - 72328
4
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1280415 - 12324
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1272320 - 11923
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1263316 - 11521
7
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1362519 - 18120
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1245313 - 11217
9
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1243513 - 22-915
10
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1234510 - 16-613
11
Estoril
Đội bóng Estoril
1234510 - 17-713
12
Boavista
Đội bóng Boavista
122467 - 15-810
13
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1224614 - 23-910
14
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
122469 - 20-1110
15
Nacional
Đội bóng Nacional
112366 - 15-99
16
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1223710 - 21-119
17
Farense
Đội bóng Farense
122286 - 18-128
18
Arouca
Đội bóng Arouca
122286 - 21-158