Vitória Guimarães

Vitória Guimarães

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
21163257 - 164151
2
Benfica
Đội bóng Benfica
21152449 - 183147
3
Porto
Đội bóng Porto
21134445 - 182743
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
21134438 - 201843
5
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
21122725 - 22338
6
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
2196627 - 25233
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
2179530 - 25530
8
Estoril
Đội bóng Estoril
2186726 - 32-630
9
Famalicão
Đội bóng Famalicão
21510622 - 24-225
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
2167823 - 35-1225
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
21651025 - 31-623
12
Arouca
Đội bóng Arouca
21651019 - 32-1323
13
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
2157923 - 32-922
14
Nacional
Đội bóng Nacional
21641119 - 28-922
15
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
2139916 - 31-1518
16
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
21451218 - 34-1617
17
Farense
Đội bóng Farense
21361213 - 30-1715
18
Boavista
Đội bóng Boavista
21261314 - 36-2212