Gil Vicente

Gil Vicente

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
1091023 - 32028
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
1081125 - 52025
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1073021 - 41724
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1071215 - 41122
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1054111 - 4719
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1060415 - 13218
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1034317 - 10713
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
103259 - 17-811
9
Nacional
Đội bóng Nacional
1032510 - 14-411
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1025313 - 18-511
11
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
103258 - 11-311
12
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1024412 - 13-110
13
Estoril
Đội bóng Estoril
1024415 - 14110
14
Alverca
Đội bóng Alverca
1031611 - 18-710
15
Arouca
Đội bóng Arouca
1023510 - 26-169
16
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1022611 - 22-118
17
Tondela
Đội bóng Tondela
101366 - 19-136
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
100287 - 24-172