Famalicão

Famalicão

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
11101024 - 32131
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
1191127 - 62128
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1174023 - 61725
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1172216 - 51123
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1154211 - 5619
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1160516 - 15118
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1144319 - 11816
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1142510 - 17-714
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1134419 - 17213
10
Nacional
Đội bóng Nacional
1133511 - 15-412
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1126314 - 19-512
12
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
113269 - 13-411
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1125413 - 14-111
14
Alverca
Đội bóng Alverca
1132612 - 19-711
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1123613 - 24-119
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1123613 - 30-179
17
Tondela
Đội bóng Tondela
111376 - 20-146
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
110388 - 25-173