Sporting Braga

Sporting Braga

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
30226278 - 255372
2
Benfica
Đội bóng Benfica
30233474 - 254972
3
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
30196551 - 252663
4
Porto
Đội bóng Porto
30195657 - 263162
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
301212641 - 32948
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
301451129 - 29047
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
301110939 - 33643
8
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
301181135 - 38-341
9
Estoril
Đội bóng Estoril
301091138 - 48-1039
10
Moreirense
Đội bóng Moreirense
30981335 - 44-935
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
30891333 - 48-1533
12
Arouca
Đội bóng Arouca
30891330 - 45-1533
13
Nacional
Đội bóng Nacional
30951627 - 41-1432
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
30781530 - 43-1329
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
30681622 - 43-2126
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
304121423 - 49-2624
17
Boavista
Đội bóng Boavista
30561920 - 47-2721
18
Farense
Đội bóng Farense
30491720 - 41-2121