VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  0
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
Conrad Harder 15'
Gyökeres 45'+4, 70'
José Alvalade
Ricardo Baixinho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
1
23
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng mục tiêu
0
8
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
645
Số đường chuyền
368
589
Số đường chuyền chính xác
300
0
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim
HLV
Cầu thủ Vítor Campelos
Vítor Campelos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Amorim ngạo mạn hay thiếu dũng khí sửa sai

HLV Ruben Amorim đến Manchester United với niềm kiêu hãnh sau thành công cùng Sporting Lisbon nhưng giờ ông đang đi vào vết xe đổ của nhiều tiền nhiệm ở Old Trafford.

Khát nhân tài, MU tính chiêu mộ cầu thủ từng khắc logo Arsenal

Manchester United đưa thủ quân của Sporting Lisbon, Morten Hjulmand, vào danh sách tăng cường tuyến giữa sau khi thương vụ chiêu mộ Carlos Baleba chính thức khép lại vào tuần trước.

CĐV Sporting chế giễu Gyokeres

Tiền đạo Viktor Gyokeres tiếp tục trở thành tâm điểm chê bai sau 60 phút thi đấu mờ nhạt khi Arsenal đánh bại MU 1-0 hôm 17/8.

Sporting thắng 6-0 sau khi chia tay Gyokeres

Rạng sáng 18/8, Sporting Lisbon nghiền nát Arouca 6-0 ở trận đầu tiên trên sân nhà Jose Alvalade thuộc vòng 2 giải VĐQG Bồ Đào Nha.

Dự đoán máy tính

Sporting CP
AVS Futebol
Thắng
87.1%
Hòa
8.6%
Thắng
4.2%
Sporting CP thắng
10-0
0.1%
9-0
0.3%
10-1
0.1%
8-0
0.7%
9-1
0.2%
10-2
0%
7-0
1.7%
8-1
0.5%
9-2
0.1%
6-0
3.6%
7-1
1.2%
8-2
0.2%
9-3
0%
5-0
6.3%
6-1
2.5%
7-2
0.4%
8-3
0%
4-0
9.3%
5-1
4.4%
6-2
0.9%
7-3
0.1%
3-0
11%
4-1
6.4%
5-2
1.5%
6-3
0.2%
7-4
0%
2-0
9.7%
3-1
7.6%
4-2
2.2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
5.7%
2-1
6.7%
3-2
2.6%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
3.9%
2-2
2.3%
0-0
1.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
AVS Futebol thắng
0-1
1.2%
1-2
1.4%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
0.4%
1-3
0.3%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.1%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
440011 - 11012
2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
43105 - 0510
3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
430113 - 3109
4
Benfica
Đội bóng Benfica
33006 - 159
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
43015 - 329
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
422010 - 468
7
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
42114 - 227
8
Arouca
Đội bóng Arouca
41217 - 11-45
9
Nacional
Đội bóng Nacional
41124 - 7-34
10
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
41124 - 8-44
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
30306 - 603
12
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
40313 - 4-13
13
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
41032 - 8-63
14
Estoril
Đội bóng Estoril
30215 - 6-12
15
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
30120 - 4-41
16
Alverca
Đội bóng Alverca
40134 - 9-51
17
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
40133 - 8-51
18
Tondela
Đội bóng Tondela
40132 - 9-71