VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 19
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
1  -  4
Benfica
Đội bóng Benfica
Léo Jabá 28'
Arthur Cabral 44'
Rafa Silva 45'+1
Otamendi 52'
Leonardo 90'+3
Estádio José Gomes
Hélder Malheiro

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
1
-
0
 
 
45'+1
1
-
2
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
52'
1
-
3
71'
 
80'
 
 
90'+3
1
-
4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
3
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
8
6
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
377
Số đường chuyền
615
300
Số đường chuyền chính xác
536
4
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
21
Cầu thủ Sérgio Vieira
Sérgio Vieira
HLV
Cầu thủ Roger Schmidt
Roger Schmidt

Đối đầu gần đây

Estrela da Amadora

Số trận (3)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
3
Thắng
100%
Benfica
Primeira Liga
19 thg 08, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  0
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Taça da Liga
20 thg 11, 2022
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
2  -  3
Benfica
Đội bóng Benfica
Taça de Portugal
12 thg 01, 2021
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
Kết thúc
0  -  4
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Estrela da Amadora
Benfica
Thắng
14.2%
Hòa
21.1%
Thắng
64.7%
Estrela da Amadora thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.2%
2-1
3.9%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10%
0-0
6.7%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Benfica thắng
0-1
12.9%
1-2
9.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.5%
1-3
6.2%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
8%
1-4
3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.9%
1-5
1.2%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
1.5%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123