Chaves

Chaves

Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
13121027 - 32437
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
14112138 - 73135
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1385026 - 81829
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1474317 - 71025
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1465318 - 9923
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1364325 - 121322
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1463515 - 17-221
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1362521 - 20120
9
Alverca
Đội bóng Alverca
1352615 - 19-417
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1437417 - 22-516
11
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1343611 - 14-315
12
Estoril
Đội bóng Estoril
1435622 - 25-314
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1335516 - 19-314
14
Nacional
Đội bóng Nacional
1333712 - 18-612
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1424814 - 28-1410
16
Tondela
Đội bóng Tondela
132387 - 22-159
17
Arouca
Đội bóng Arouca
1323814 - 37-239
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
1403119 - 37-283