VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 33
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
1  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Reisinho 34'(pen)
Rodrigo Mora 20'
Marcano 25'
Bessa Século XXI

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
11
Việt vị
1
9
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
7
13
Phạm lỗi
19
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
0
Phạt góc
4
372
Số đường chuyền
543
297
Số đường chuyền chính xác
461
5
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
8
Cầu thủ Stuart Baxter
Stuart Baxter
HLV
Cầu thủ Martin Anselmi
Martin Anselmi

Đối đầu gần đây

Boavista

Số trận (138)

22
Thắng
15.94%
21
Hòa
15.22%
95
Thắng
68.84%
Porto
Primeira Liga
13 thg 05, 2024
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  1
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
06 thg 01, 2024
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
1  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
01 thg 05, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  0
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
13 thg 11, 2022
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
1  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
20 thg 03, 2022
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
0  -  1
Porto
Đội bóng Porto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định FC Porto vs Estrela - Primeira Liga

03:45 ngày 16/12/2025, FC Porto tiếp Estrela tại Estádio Do Dragão. Chủ nhà dẫn đầu với hàng thủ mới thủng lưới 3 bàn/13 trận, nhưng đối thủ từng thắng 2-0 ở lần gặp gần nhất.

Dự đoán máy tính

Boavista
Porto
Thắng
22.8%
Hòa
24.7%
Thắng
52.5%
Boavista thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.5%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.2%
2-1
5.8%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.3%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Porto thắng
0-1
12%
1-2
9.6%
2-3
2.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
5.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
13121027 - 32437
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
14112138 - 73135
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1495030 - 82232
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1474317 - 71025
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1465318 - 9923
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1364325 - 121322
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1463515 - 17-221
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1462621 - 24-320
9
Alverca
Đội bóng Alverca
1452715 - 20-517
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1437417 - 22-516
11
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1343611 - 14-315
12
Estoril
Đội bóng Estoril
1435622 - 25-314
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1335516 - 19-314
14
Arouca
Đội bóng Arouca
1433815 - 37-2212
15
Nacional
Đội bóng Nacional
1333712 - 18-612
16
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1424814 - 28-1410
17
Tondela
Đội bóng Tondela
132387 - 22-159
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
1403119 - 37-283