VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 15
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
Kết thúc
2  -  2
Nacional
Đội bóng Nacional
Tomané 35'
Tunde 43'
Zé Vitor 50'
Chuchu 61'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
10
10
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
251
Số đường chuyền
460
176
Số đường chuyền chính xác
379
5
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ João Henriques
João Henriques
HLV
Cầu thủ Tiago Margarido
Tiago Margarido

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Nacional vs Tondela - Primeira Liga (Portugal)

00:30 ngày 16/12/2025 tại Estádio da Madeira, Nacional và Tondela gặp nhau trong bối cảnh cùng ở nửa dưới bảng xếp hạng. Lịch sử đối đầu cân bằng nhưng thông số mùa này cho thấy Tondela phòng ngự mong manh hơn, còn Nacional ghi bàn nhỉnh hơn.

Dự đoán máy tính

AVS Futebol
Nacional
Thắng
22.6%
Hòa
27%
Thắng
50.4%
AVS Futebol thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.7%
3-1
1.5%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
8.7%
2-1
5.3%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
10.2%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Nacional thắng
0-1
14.5%
1-2
8.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.4%
1-3
4.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
4.9%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
16151035 - 43146
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
16132146 - 83841
3
Benfica
Đội bóng Benfica
16106033 - 102336
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1676321 - 111027
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1675428 - 151326
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1665520 - 13723
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1664616 - 21-522
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1563621 - 24-321
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1655627 - 26120
10
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1646620 - 24-418
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1638519 - 28-917
12
Alverca
Đội bóng Alverca
1652916 - 27-1117
13
Nacional
Đội bóng Nacional
1544717 - 21-416
14
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1544711 - 15-416
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1635816 - 29-1314
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1635817 - 39-2214
17
Tondela
Đội bóng Tondela
1523109 - 27-189
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
16041211 - 41-304