Bài 2: Nhận thức đúng để phát huy hiệu quả chính sách
Trong quá trình xét xử các vụ án liên quan đến hành vi vi phạm về trật tự, an toàn giao thông, mà người gây tai nạn bị truy cứu trách nhiệm hình sự, việc khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại cho người bị hại luôn là nội dung có ý nghĩa đặc biệt quan trọng.
Trong quá trình xét xử các vụ án liên quan đến hành vi vi phạm về trật tự, an toàn giao thông, mà người gây tai nạn bị truy cứu trách nhiệm hình sự, việc khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại cho người bị hại luôn là nội dung có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Thực tiễn cho thấy, bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đã và đang góp phần tích cực vào quá trình này, trở thành một yếu tố được Tòa án xem xét khi lượng hình, bảo đảm sự nghiêm minh nhưng vẫn nhân văn của pháp luật.
Theo Bộ luật Hình sự, hành vi vi phạm về trật tự, an toàn giao thông là nhóm tội có tính đặc thù, khi hậu quả xảy ra thường không xuất phát từ mục đích xâm hại tính mạng người khác, mà do ý thức chấp hành pháp luật hạn chế hoặc chủ quan, coi thường quy định đảm bảo an toàn. Chính vì vậy, bên cạnh việc xử lý nghiêm hành vi vi phạm, chính sách hình sự luôn đề cao việc khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại.
Trong các vụ án tai nạn giao thông, hậu quả thường rất nặng nề: Người bị hại tử vong hoặc mang thương tật vĩnh viễn, gia đình lâm vào cảnh khó khăn, mất đi nguồn thu nhập chính. Việc khắc phục hậu quả không chỉ là nghĩa vụ pháp lý của bị cáo, mà còn là thước đo đánh giá thái độ, ý thức trách nhiệm của người phạm tội đối với xã hội.
Thực tiễn xét xử tại nhiều địa phương cho thấy, khi bị cáo tham gia đầy đủ bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS), doanh nghiệp bảo hiểm đã thực hiện chi trả một phần hoặc toàn bộ khoản bồi thường theo quy định. Khoản tiền này được Hội đồng xét xử ghi nhận là đã khắc phục hậu quả, từ đó làm căn cứ xem xét các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
Không ít bản án đã thể hiện rõ quan điểm: Hậu quả được khắc phục kịp thời, người bị hại hoặc đại diện hợp pháp của người bị hại không còn bức xúc, mâu thuẫn xã hội được hóa giải, bị cáo có điều kiện cải tạo tốt hơn. Trên cơ sở đó, Tòa án cân nhắc áp dụng mức hình phạt phù hợp, thậm chí cho bị cáo được hưởng án treo nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo luật định.
Điều này cho thấy, bảo hiểm TNDS không chỉ hỗ trợ giải quyết phần dân sự, mà còn tác động gián tiếp đến quyết định hình phạt, góp phần làm cho bản án đạt được sự cân bằng giữa tính răn đe và tính nhân đạo.
Tuy nhiên, cần khẳng định rõ rằng, bảo hiểm TNDS không làm thay đổi bản chất hành vi phạm tội, không phải là căn cứ để miễn hay giảm trách nhiệm hình sự một cách máy móc. Đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng như sử dụng rượu bia khi điều khiển phương tiện, không có giấy phép lái xe, bỏ trốn sau tai nạn hoặc không cứu giúp người bị nạn, Tòa án vẫn áp dụng hình phạt nghiêm khắc theo quy định. Việc ghi nhận bảo hiểm TNDS chỉ nhằm đánh giá mức độ khắc phục hậu quả, không phải để “hợp thức hóa” hành vi vi phạm. Đây là điểm cần được nhận thức rõ ràng để tránh những nhận thức sai lệch trong xã hội.
Trong các vụ án tai nạn giao thông bị xử lý hình sự, bảo hiểm bắt buộc TNDS của chủ xe cơ giới đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc khắc phục hậu quả và hỗ trợ Tòa án lượng hình một cách toàn diện. Việc phát huy hiệu quả chính sách này không chỉ góp phần bảo vệ quyền lợi người bị hại, mà còn giúp pháp luật được thực thi một cách nhân văn, hướng thiện.
Nguồn Công Lý: https://congly.vn/bai-2-nhan-thuc-dung-de-phat-huy-hieu-qua-chinh-sach-506778.html











