Nhật phát triển tên lửa mô-đun tầm xa đối phó tàu sân bay
ATLA ra mắt nguyên mẫu tên lửa chống hạm mô-đun tầm xa dùng turbojet XKJ301-1; cấu hình trinh sát, nghi binh, EW và tấn công, hỗ trợ kiểm soát eo Miyako.
Asia Times dẫn nguồn Defense Blog cho biết Cơ quan Mua sắm, Công nghệ & Hậu cần Nhật Bản (ATLA) đã công bố nguyên mẫu tên lửa chống hạm mô-đun tầm xa nhằm tăng cường năng lực phòng thủ chuỗi đảo. Cấu trúc mô-đun cho phép hoán đổi tải trọng, hỗ trợ triển khai linh hoạt để đối phó nhóm tàu sân bay Trung Quốc và kiểm soát các điểm nghẽn như eo biển Miyako.

Các kỹ sư Nhật chuẩn bị triển khai tên lửa thế hệ mới
Kiến trúc mô-đun và động cơ turbojet XKJ301-1
“Tên lửa mô-đun” được thiết kế theo kiến trúc chia khối, cho phép thay đổi hoặc hoán đổi các module theo nhiệm vụ. Theo các tài liệu kỹ thuật, khung thân gọn, ít bị radar phát hiện và thiết kế mở với khoang mô-đun tích hợp nhiều loại tải trọng.
Đầu dò kép và hồng ngoại
Thiết bị gây nhiễu/đánh lừa
Cảm biến quang - điện/hồng ngoại (EO/IR)
Đầu đạn uy lực cao
Cách bố trí này cho phép tạo ra các biến thể: chống hạm, nghi binh, trinh sát và tấn công mặt đất. Nguyên mẫu sử dụng động cơ turbojet XKJ301-1 để kiểm chứng tích hợp động cơ – dẫn đường – đầu dò, phục vụ tấn công mục tiêu hải quân ở tầm xa quanh các đảo xa và vùng biển xung quanh Nhật Bản.
Thông số đã công bố và lộ trình thử nghiệm
ATLA không công bố tầm bắn. Tuy nhiên, theo các kỹ sư, phần thân lớn hơn cùng turbojet hiệu suất cao cho thấy tầm bắn có thể vượt xa các hệ thống phóng từ mặt đất hiện nay. Giai đoạn thử nghiệm tiếp theo dự kiến năm 2027 sẽ có hai nguyên mẫu (Khung A và B) để đánh giá:
Cấu hình cảm biến tiên tiến
Đường truyền dữ liệu tốc độ cao
Cánh lái cải tiến
Vật liệu composite tối ưu hóa khả năng tàng hình trước radar
Liên hệ hệ sinh thái tên lửa Nhật
Tên lửa mô-đun mới có thể dựa trên chương trình hiện đại hóa tên lửa đối hạm Type 12, đồng thời bổ sung vào mạng lưới tấn công trải rộng từ trên không đến mặt đất.

Vũ khí mô-đun mới được kỳ vọng tích hợp vào mạng tấn công rộng hơn, mang lại năng lực răn đe linh hoạt trong môi trường biển cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Chiến thuật vượt phòng thủ nhóm tàu sân bay
Eo biển Miyako rộng 250 km là huyết mạch nối biển Hoa Đông với Thái Bình Dương. Các tổ hợp tên lửa đặt tại quần đảo Ryukyu, gần eo Miyako, có thể đe dọa cụm tàu chiến Trung Quốc, đặc biệt là nhóm tàu sân bay – lực lượng có hệ thống phòng thủ phân tầng.
Theo Daniel Rice (báo cáo CMSI, 7/2024), tàu sân bay Trung Quốc có ba lớp phòng thủ: vành đai ngoài cách 185–400 km (tiêm kích, tàu ngầm hộ tống); vành đai giữa 45–185 km (khu trục hạm Type 052D, hộ vệ 054A); và vành đai trong từ 100 m đến 45 km (SHORAD và CIWS).
Để đánh trúng mục tiêu được bảo vệ dày đặc, có thể cần một “bầy tên lửa” bay bám biển, khó bị phát hiện. Cách tiếp cận gồm: tên lửa trinh sát bay trước để buộc đối phương tiêu hao đạn và cung cấp dữ liệu mục tiêu; bầy tấn công chính kết hợp tên lửa gây nhiễu/đánh lừa/tác chiến điện tử cùng đầu đạn mạnh áp sát, làm mù radar và bão hòa hệ thống đánh chặn trước khi đánh vào khu vực trọng yếu như cầu tàu hoặc buồng máy.
Phối hợp hỏa lực và kiểm soát điểm nghẽn
Kho tên lửa mới bổ trợ các hệ thống của Mỹ triển khai tại Nhật, tạo lưới hỏa lực chồng lấn tầm bắn: tên lửa tầm xa như Tomahawk (2.000 km) trên hệ thống Typhon có thể tấn công mục tiêu sâu; tầm trung như Type 12 SSM ER bao phủ phần lớn biển Hoa Đông; tầm ngắn như Type 12 SSM hoặc NMESIS (200 km) trấn giữ eo Miyako và ngăn Trung Quốc chiếm các đảo ở Ryukyu để mở đường cho tàu chiến.
Rủi ro, ràng buộc và năng lực răn đe
Mỹ có thể kiềm chế cung cấp dữ liệu mục tiêu cho các đòn tấn công sâu, song vẫn giữ lựa chọn trong trường hợp lực lượng Mỹ hoặc căn cứ tại Nhật bị tấn công. Dù vậy, các đòn tấn công sâu đều rủi ro leo thang. Báo cáo CMPR 2024 của Lầu Năm Góc cho biết Trung Quốc có 1.300 tên lửa đạn đạo tầm trung với 300 bệ phóng có thể vươn tới Chuỗi đảo thứ Hai; ngoài ra có 400 ICBM, trong đó DF-31A (tầm 11.000 km) có thể bắn tới phần lớn lục địa Mỹ.
Nhật đối mặt các thách thức: chi phí hiện đại hóa tăng, phụ thuộc lớn vào bảo đảm an ninh của Mỹ, năng lực công nghiệp quốc phòng còn hạn chế, tâm lý phản đối triển khai tên lửa ở đảo xa và rủi ro từ chính sách đối ngoại mang tính mặc cả. Trong bối cảnh đó, tên lửa mô-đun tầm xa giúp tăng tính linh hoạt và tự chủ răn đe, dù nhiều thông số (như tầm bắn) chưa được công bố.











