Khúc nguyện cầu an lành của người Chăm trong không gian lễ hội Pô Dam
Dưới bầu trời xứ Chăm nắng gió mặn mòi, khi mùa vụ lúa vừa kết thúc, đất trời bước vào nhịp chuyển mình của thiên nhiên, người Chăm lại hân hoan tổ chức lễ hội Pô Dam (hay còn gọi là lễ Yôr Yang) - một nghi lễ có tuổi đời ngàn năm, gói trọn niềm tin, kỳ vọng và lòng biết ơn sâu sắc, mỗi lời nguyện cầu là sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại và tương lai.

Dẫn đầu là các vị chức sắc, tôn giáo, cùng đông đảo bà con chuẩn bị kiệu rước, cờ hoa để lên tháp Pô Dam thực hiện lễ hội. Ảnh: Thủy Lê
Không gian tâm linh và tín ngưỡng Yôr Yang
Từ bao đời nay, người Chăm ở các tỉnh Lâm Đồng, Khánh Hòa, Đắk Lắk... vẫn duy trì một tập tục văn hóa đặc biệt, đó là tổ chức lễ Pô Dam vào khoảng tháng 6 - 7 âm lịch hằng năm. Đây là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng, thể hiện rõ nét tín ngưỡng cầu an (Yôr Yang), thể hiện ước vọng sống hòa hợp với trời đất, tổ tiên và cộng đồng.
Lễ Pô Dam không chỉ là dịp lễ riêng của dòng họ hay một tộc người, mà còn là ngày hội tâm linh của cả cộng đồng, nơi những lời khấn nguyện vang lên giữa không gian thiên nhiên rộng mở, mang theo ước vọng sâu xa: quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, dân làng yên ấm. Sư cả Bích Văn Nhuận, trú tại thôn Lạc Trị, xã Liên Hương, tỉnh Lâm Đồng cho biết, trong tâm thức người Chăm, thần Pô Dam là vị thần bảo hộ thiêng liêng, là người che chở cho sự sống, mùa màng và vận mệnh của cả dân tộc. Vì vậy, lễ hội mang tên ngài là dịp đặc biệt để cộng đồng dâng lễ, tạ ơn thần linh, tổ tiên, đồng thời nguyện cầu cho vận nước thịnh vượng, cộng đồng hòa thuận và phát triển.
Lễ hội Pô Dam diễn ra chính thức 2 ngày 1 đêm với nhiều nghi thức mang đậm dấu ấn Bàlamôn giáo, như: Nghi lễ rước y trang, tống ôn, tắm tượng các vị thần, mặc trang phục, cầu an, đại lễ, đốt lửa thiêng, thả bè, lễ múa mừng (Rijà Haray) cầu mong cho sự hòa hợp lứa đôi, sự sinh sôi nảy nở của con người và vạn vật... Ngoài ra, lễ hội còn có các tiết mục văn nghệ, các trò chơi dân gian (nhảy bao bố, đập nồi, đội nước, kéo co...) tạo nên bức tranh đầy sắc màu của một nền văn hóa Chăm thật độc đáo. Lễ hội Pô Dam bắt đầu từ sáng sớm. Khi mặt trời còn chưa lên cao, dân làng đã tụ hội trước tháp cổ, miếu thờ hay khu vực linh thiêng nơi thờ phụng thần Pô Dam. Trên những mâm lễ vật đơn sơ mà đậm nghĩa và được làm từ những bàn tay khéo léo của các mẹ, các chị: nào bánh gạo, xôi nếp, gà trống luộc, nước suối, hoa trái tươi ngon... là tất cả tấm lòng thành kính của người Chăm đối với thần linh và tổ tiên.
Tiếng trống Paranưng trầm hùng, tiếng kèn Saranai réo rắt, hòa cùng tiếng nguyện khấn của các vị chức sắc, già làng như kéo không gian trở về cõi thiêng. Trong điệu múa truyền thống nhịp nhàng, trong lời tụng xướng bằng tiếng Chăm cổ, nghi lễ Yôr Yang chính thức được cử hành. Lời khấn không chỉ là nguyện cầu phúc lộc cho bản thân hay gia đình, mà là lời chung của cả cộng đồng gửi lên cõi trời. Người Chăm tin rằng, qua lời khấn ấy, tâm nguyện sẽ theo khói hương mà bay lên, nối kết giữa con người - thiên nhiên - thần linh - tổ tiên. Đó là sợi dây tâm linh bền vững gắn kết giữa quá khứ và hiện tại, giữa người sống và người đã khuất.
Nếu chỉ nhìn bề ngoài, lễ hội Pô Dam có thể giống với nhiều nghi lễ tín ngưỡng khác. Nhưng khi tham dự từ đầu đến cuối, người ta mới cảm nhận được chiều sâu tinh thần trong từng nghi thức. Đây không đơn thuần là lễ cúng, mà là một biểu tượng văn hóa cộng đồng, nơi mà mọi thành viên từ cụ già râu bạc đến trẻ nhỏ vừa biết đi đều có vai trò, đều được tham gia và được nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm đối với cội nguồn văn hóa dân tộc. Sau phần lễ, người Chăm cùng nhau tổ chức phần hội với nhiều hoạt động truyền thống như hát dân ca Chăm, múa truyền thống, biểu diễn nhạc cụ dân tộc, thi làm bánh, nấu ăn cộng đồng... Mâm cỗ cúng được chia đều cho tất cả mọi người, không phân biệt thân sơ, người trong hay ngoài làng. Tất cả đều có chung một ý niệm: phúc lộc không nằm ở của cải, mà ở sự sẻ chia, đồng lòng. Ở nơi biên giới xa xôi, những buổi hội làng như thế trở thành chốn neo giữ văn hóa, gắn kết con người, bảo vệ bản sắc, giúp cộng đồng vững vàng giữa làn sóng hiện đại hóa ngày một lan rộng.
Lễ hội Pô Dam không chỉ là để khấn nguyện một mùa mưa thuận gió hòa, mà là dịp để người Chăm nhìn lại mối quan hệ giữa con người với trời đất, giữa hiện tại với tiền nhân. Họ tin rằng, chỉ khi sống có lòng tri ân, có hướng thiện, có gắn kết cộng đồng thì mới có thể vượt qua thử thách, xây dựng cuộc sống tốt đẹp, trường tồn. Trong từng nhịp trống, từng lời nguyện, người Chăm đã gieo vào đất trời những ước mong chân thành. Và mỗi năm, khi lễ hội lại đến, đó không chỉ là một sự kiện văn hóa, mà là lời nhắc nhở âm thầm nhưng mạnh mẽ rằng: “Chúng ta đến từ đâu và đang đi về đâu”.
Giá trị vượt thời gian
Lễ hội Pô Dam của người Chăm là minh chứng sống động cho sức sống bền bỉ của văn hóa truyền thống giữa lòng thời đại mới. Nơi biên giới, nơi đời sống còn nhiều vất vả, thì niềm tin tâm linh và những giá trị cộng đồng càng trở nên thiêng liêng hơn bao giờ hết. Trải qua hàng trăm năm, lễ hội Pô Dam đã chứng kiến nhiều đổi thay của đất trời và con người. Nhưng dù thời gian có cuốn trôi bao lớp bụi thời gian, tinh thần của lễ hội vẫn được gìn giữ nguyên vẹn trong tâm thức người Chăm.

Bà con người Chăm chuẩn bị lễ vật cho lễ hội Pô Dam. Ảnh: Thanh Sơn
Trong bối cảnh đất nước không ngừng mở cửa và hội nhập, du lịch trở thành một trong những ngành mũi nhọn đóng góp lớn cho nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, hơn cả việc quảng bá cảnh quan, thắng tích, điều làm nên sức hút bền vững của du lịch Việt Nam chính là bản sắc văn hóa độc đáo, được lưu giữ qua từng phong tục, tập quán và lễ hội truyền thống. Và trong dòng chảy ấy, lễ hội Pô Dam của người Chăm hiện lên như một di sản sống động, mang nhiều giá trị nhân văn sâu sắc. Lễ hội không chỉ thu hút người dân địa phương, mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ với du khách trong và ngoài nước. Giữa những thị thành ồn ào, nơi cuộc sống hiện đại ngày càng tách rời khỏi cội nguồn văn hóa, thì việc được tham dự một lễ hội như Pô Dam, nơi nghi lễ cổ truyền được tái hiện sống động trong đời sống thực là một trải nghiệm tinh thần đáng giá. Đó không phải là sự trình diễn đơn thuần, mà là một cuộc trở về với hồn dân tộc, nơi mỗi lời khấn, mỗi điệu múa đều ẩn chứa thông điệp về nhân sinh và vũ trụ.
Điều đặc biệt là, khác với nhiều lễ hội bị “du lịch hóa” quá đà, lễ hội Pô Dam vẫn giữ được sự trang nghiêm, mộc mạc và thiêng liêng, nhờ vào ý thức gìn giữ của chính cộng đồng người Chăm. Họ không biến lễ hội thành sản phẩm du lịch giải trí, mà đặt yếu tố tâm linh và truyền thống lên hàng đầu, từ đó tạo nên sức hấp dẫn riêng biệt, không trộn lẫn.
Sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn văn hóa và phát triển du lịch bền vững là hướng đi mà nhiều địa phương đang nỗ lực thực hiện. Lễ hội Pô Dam nếu được tổ chức bài bản, với sự đồng hành của ngành văn hóa, du lịch sẽ có thể trở thành một sản phẩm du lịch văn hóa đặc sắc, không chỉ góp phần quảng bá hình ảnh vùng đất và con người Chăm, mà còn nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào. Trong tương lai, khi xu hướng du lịch cộng đồng, du lịch trải nghiệm lên ngôi, những giá trị gắn với bản sắc văn hóa bản địa như lễ hội Pô Dam sẽ càng được trân quý. Khách du lịch sẽ không chỉ đến để chụp ảnh, thưởng thức ẩm thực hay mua đặc sản, mà còn để hiểu, cảm và hòa mình vào một không gian văn hóa linh thiêng, nơi mà mỗi con người là một “người kể chuyện sống” và mỗi lễ hội là một kho tàng tri thức bản địa vô giá.
Trong tiếng trống vang xa, trong ánh mắt hân hoan của người dân, lễ hội Pô Dam không chỉ cầu cho dân an nước thịnh, mà còn khẳng định một chân lý giản dị: khi văn hóa còn hiện diện trong đời sống, thì bản sắc dân tộc sẽ không bao giờ mất đi.