Cựu binh Thành cổ viết sách lên đường ở tuổi hai mươi
Hồi ức của nhà văn, cựu binh Trịnh Hòa Bình đưa người đọc trở lại Thành cổ Quảng Trị năm 1972, nơi tuổi hai mươi ra trận, mang theo nếp học trò, phẩm giá và ký ức không nguôi.

Tác giả Trịnh Hòa Bình một cựu binh Thành cổ Quảng Trị - Ảnh: FBNV
Chiến tranh trong nhiều trang viết thường được kể bằng những mốc sự kiện lớn, nơi con người đứng trong vai trò đại diện cho ý chí và hy sinh. Nhưng cũng có những cuốn sách chọn đi chậm hơn, lặng hơn, tập trung vào đời sống con người giữa chiến tranh. Chúng tôi lên đường, tuổi hai mươi… Hồi ức của một thế hệ đi qua chiến tranh thuộc về mạch viết ấy. Cuốn sách không đặt tham vọng dựng lại toàn cảnh trận mạc, mà kiên nhẫn đi vào ký ức của những người đã trực tiếp sống trong chiến tranh.
Nhà văn Trịnh Hòa Bình kể lại những năm tháng ông và đồng đội trải qua, đặc biệt là 81 ngày đêm ở Thành cổ Quảng Trị năm 1972. Nhưng trọng tâm của hồi ức không chỉ nằm ở chiến trường, mà nằm ở tuổi hai mươi bị đặt vào chiến tranh. Đó là một độ tuổi vừa nhiều lý tưởng vừa đầy bất an, vừa can đảm vừa mong manh. Những người lính trẻ trong cuốn sách không được miêu tả như những hình mẫu sẵn có. Họ là học sinh, sinh viên, trí thức Hà Nội ra trận, mang theo trong ba lô không chỉ là quân tư trang mà còn là sách vở, âm nhạc, ký ức học trò, những thói quen sống và chuẩn mực ứng xử đã được hình thành từ gia đình và trường lớp.

Ảnh những người lính của tiểu đoàn 5 sau khi rút từ thành cổ Quảng Trị ra đêm 15/9/1972. Ông Trịnh Hòa Bình là người lính đội mũ tai bèo, ngồi thứ hai, hàng đầu từ phải qua - Ảnh: NVCC
Chính nền tảng văn hóa và giáo dục ấy tạo nên sắc thái riêng cho cuốn hồi ức. Khi chiến tranh kéo dài, khi thiếu thốn và hiểm nguy trở thành điều thường trực, thứ giúp con người không đánh mất mình đôi khi lại là những điều rất giản dị: biết giữ lòng nhân ái, biết tự trọng, biết quý trọng nghĩa tình, biết xấu hổ trước sự tàn nhẫn vô nghĩa. Trong hoàn cảnh ấy, phẩm giá không phải là khái niệm trừu tượng, mà là ranh giới cuối cùng để con người không bị hoàn cảnh làm biến dạng.
Mạch kể của cuốn sách đi từ ký ức gia đình, qua chiến trường, rồi sang hậu chiến. Trước khi là người lính, nhân vật là một đứa con, một người cháu, một học trò lớn lên trong nếp nhà Hà Nội thời chiến. Những lát cắt về tuổi thơ, những ngày sơ tán, những câu chuyện về cha mẹ và đời sống gia đình không chỉ mang tính hoài niệm, mà tạo ra một nền tinh thần rõ rệt. Nhờ nền ấy, người đọc hiểu vì sao khi bước vào chiến trường, người lính không chỉ mang theo ý chí chiến đấu mà còn mang theo một hệ giá trị. Và khi chiến tranh va đập vào hệ giá trị đó, thử thách không chỉ là sống còn, mà là giữ mình.
Trọng tâm của cuốn sách là Quảng Trị 1972, đặc biệt là Thành cổ. Ở đây, chiến tranh hiện ra bằng mưa lạnh, bóng tối, những lần sửa hầm hào sau pháo kích, những giờ phút chờ đợi căng thẳng trước trận đánh, những đêm dài nơi sự sống bị đẩy sát lằn ranh. Nhưng hồi ức không chỉ ghi lại sự khốc liệt. Nó còn giữ lại những khoảng lặng hiếm hoi, nơi người lính vẫn nhớ nhà, vẫn nói chuyện đời thường, vẫn học vài câu tiếng Nga, vẫn nuôi những giấc mơ rất bình thường để tự nhắc rằng phía sau chiến tranh vẫn còn một đời sống khác.
Sức nặng của cuốn sách đến từ những chi tiết nhỏ gắn với đời sống chiến trường. Trong bối cảnh cái chết có thể đến bất cứ lúc nào, đôi khi sự sống lại được quyết định bởi những điều rất vụn vặt. Một lời nhắc đồng đội nghe như chuyện thường ngày: “Có giày cao cổ không? Lấy ra mà đi". Và ngay sau đó là sự thật lạnh lùng: “Nhưng không có ngày mai nào nữa".
Không cần miêu tả dài dòng, chỉ vài câu cũng đủ cho thấy ranh giới mong manh giữa sống và chết, và cách mất mát đến bất ngờ, không cho ai kịp chuẩn bị.

Tác phẩm của nhà văn Trịnh Hòa Bình
Điều đáng chú ý là cuốn hồi ức không né tránh nỗi sợ. Nỗi sợ xuất hiện như một phần tự nhiên của con người. Và chính việc vẫn bước tiếp trong nỗi sợ mới tạo nên phẩm chất. Người lính học trò vì thế không bị đóng khung trong một hình ảnh cứng nhắc. Họ có thể mềm trong cảm xúc nhưng kỷ luật trong hành động, lãng mạn trong tâm hồn nhưng rõ ràng trong lựa chọn. Sự kết hợp ấy tạo nên một chân dung người lính gần với đời sống, không xa cách, không lý tưởng hóa.
Hồi ức cũng cho thấy chiến tranh không phải một khoảnh khắc, mà là một hành trình kéo dài. Từ Quảng Trị, nhân vật tiếp tục đi qua nhiều chiến trường khác, từ Tây Nguyên đến miền Đông Nam Bộ. Chuỗi năm tháng ấy nhắc người đọc rằng chiến tranh không chỉ tiêu hao thể lực, mà còn bào mòn tinh thần. Trong hành trình dài đó, thử thách lớn nhất không chỉ là vượt qua bom đạn, mà là giữ cho mình không trở nên chai sạn, giữ cho lòng nhân ái không tắt, giữ cho ký ức về cái đẹp không bị xem là điều xa xỉ.
Khi bước sang hậu chiến, giọng kể trầm hơn. Chiến tranh đã kết thúc, nhưng chưa kết thúc trong đời sống của những người trở về. Hậu chiến là những đêm không ngủ, những ám ảnh len vào sinh hoạt thường ngày, những phận người mang vết thương không chỉ ở thân thể mà còn trong ký ức. Ở tầng này, cuốn sách gợi ra một nhận thức quan trọng: hòa bình không chỉ là khoảnh khắc chấm dứt tiếng súng, mà là quá trình con người học cách sống tiếp, học cách đặt ký ức vào đúng vị trí để vừa tri ân, vừa không bị quá khứ giữ chặt.
Xuyên suốt hồi ức là một thái độ nhất quán: muốn được tôn trọng, trước hết phải biết tôn trọng bản thân, tôn trọng gia đình, tôn trọng đất nước. Đặt trong toàn bộ mạch kể, đó không phải lời răn dạy, mà là một tư thế sống. Tư thế ấy được hình thành từ nếp nhà, được thử thách ở chiến trường, và tiếp tục được gìn giữ trong hòa bình. Nó cũng là gợi ý quan trọng cho cách tiếp cận ký ức chiến tranh hôm nay: không nhìn chiến tranh như một biểu tượng phẳng, mà như một trải nghiệm con người đầy đủ mất mát, phẩm giá và nhân tính.

Bìa sách với hình ảnh đoàn quân hành quân dưới vầng trăng đỏ gợi lại những đêm chiến trường vừa dữ dội vừa ám ảnh. Vầng trăng ấy như một dấu ấn của tuổi hai mươi đi trong bóng tối, nhưng trong lòng vẫn giữ một ánh sáng để nương vào. Nếu xem bìa sách như lời mở, thì phần ruột là lời kể về cách một thế hệ đã bước vào chiến tranh bằng tuổi trẻ, và bước ra khỏi chiến tranh bằng ký ức. Ký ức ấy không chỉ để nhớ, mà để nhắc rằng giữa một thời đại buộc con người phải cứng rắn, đã có những người cố giữ lại phần người của mình.
Nhà văn Trịnh Hòa Bình sinh ngày 9.4.1955 tại Hà Nội, là cựu binh Trung đoàn 95, Sư đoàn 325, thương binh hạng 1/4, đồng thời công tác trong lĩnh vực y tế với vai trò bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. Ông từng xuất bản Hoa sấu năm 1996 và Nghe tiếng hoa rơi năm 2025. Chúng tôi lên đường, tuổi hai mươi… Hồi ức của một thế hệ đi qua chiến tranh...












