VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Gharbi 41'
Ouazzani 70'
Estádio Municipal de Braga
João Ferreira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
2
Việt vị
2
18
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
665
Số đường chuyền
257
572
Số đường chuyền chính xác
183
2
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Carlos Carvalhal
Carlos Carvalhal
HLV
Cầu thủ Tozé Marreco
Tozé Marreco

Đối đầu gần đây

Sporting Braga

Số trận (44)

23
Thắng
52.27%
12
Hòa
27.27%
9
Thắng
20.46%
Farense
Primeira Liga
19 thg 02, 2024
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  1
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
17 thg 09, 2023
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
3  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Friendly
16 thg 07, 2021
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
0  -  0
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
05 thg 04, 2021
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
1  -  2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
29 thg 11, 2020
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  0
Farense
Đội bóng Farense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Amorim ngạo mạn hay thiếu dũng khí sửa sai

HLV Ruben Amorim đến Manchester United với niềm kiêu hãnh sau thành công cùng Sporting Lisbon nhưng giờ ông đang đi vào vết xe đổ của nhiều tiền nhiệm ở Old Trafford.

Dự đoán máy tính

Sporting Braga
Farense
Thắng
72.1%
Hòa
17.7%
Thắng
10.3%
Sporting Braga thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.5%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
3.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.3%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.4%
0-0
5.4%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Farense thắng
0-1
3.8%
1-2
2.9%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
440011 - 11012
2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
43105 - 0510
3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
430113 - 3109
4
Benfica
Đội bóng Benfica
33006 - 159
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
43015 - 329
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
422010 - 468
7
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
42114 - 227
8
Arouca
Đội bóng Arouca
41217 - 11-45
9
Nacional
Đội bóng Nacional
41124 - 7-34
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
41121 - 4-34
11
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
41124 - 8-44
12
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
30306 - 603
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
40313 - 4-13
14
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
41032 - 8-63
15
Estoril
Đội bóng Estoril
40225 - 7-22
16
Alverca
Đội bóng Alverca
40134 - 9-51
17
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
40133 - 8-51
18
Tondela
Đội bóng Tondela
40132 - 9-71