Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 7
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
0  -  0
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
K's denki Stadium Mito

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
52'
65'
 
 
90'+1
Kết thúc
0 - 0
Cầu thủ Yoshimi Hamasaki
Yoshimi Hamasaki
HLV
Cầu thủ Yasuaki Oshima
Yasuaki Oshima

Đối đầu gần đây

Mito Hollyhock

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Kagoshima United
J2 League
16 thg 11, 2019
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
Kết thúc
1  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
30 thg 03, 2019
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  0
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mito Hollyhock
Kagoshima United
Thắng
35.2%
Hòa
26.4%
Thắng
38.3%
Mito Hollyhock thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
7.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kagoshima United thắng
0-1
9.9%
1-2
8.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
21134435 - 122343
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
20127138 - 172143
3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
21141635 - 251043
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
21107427 - 161137
5
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
2198426 - 23335
6
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
21104726 - 18834
7
JEF United
Đội bóng JEF United
21103841 - 241733
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
2087530 - 161431
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2187628 - 28031
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2177723 - 20328
11
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
21741019 - 29-1025
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
2166931 - 31024
13
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
2159718 - 23-524
14
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
21731116 - 30-1424
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
21651018 - 24-623
16
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2157921 - 34-1322
17
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
21561018 - 23-521
18
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
21561024 - 39-1521
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
21551118 - 38-2020
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
21161411 - 33-229