Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 4
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  2
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
Hidemasa Koda 54'
Watari 10'
K's denki Stadium Mito

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
52'
 
54'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Yoshimi Hamasaki
Yoshimi Hamasaki
HLV
Cầu thủ Tatsuma Yoshida
Tatsuma Yoshida

Thay Người

Đối đầu gần đây

Mito Hollyhock

Số trận (42)

20
Thắng
47.62%
10
Hòa
23.81%
12
Thắng
28.57%
Tokushima Vortis
J2 League
05 thg 07, 2023
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
3  -  1
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
J2 League
12 thg 04, 2023
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
Kết thúc
0  -  2
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
25 thg 09, 2022
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
Kết thúc
1  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
17 thg 04, 2022
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  1
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
J2 League
06 thg 12, 2020
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  0
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mito Hollyhock
Tokushima Vortis
Thắng
44.5%
Hòa
26.5%
Thắng
29%
Mito Hollyhock thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.1%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Tokushima Vortis thắng
0-1
8.9%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
21134435 - 122343
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
20127138 - 172143
3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
21141635 - 251043
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
21107427 - 161137
5
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
2198426 - 23335
6
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
21104726 - 18834
7
JEF United
Đội bóng JEF United
21103841 - 241733
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
2087530 - 161431
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2187628 - 28031
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2177723 - 20328
11
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
21741019 - 29-1025
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
2166931 - 31024
13
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
2159718 - 23-524
14
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
21731116 - 30-1424
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
21651018 - 24-623
16
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2157921 - 34-1322
17
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
21561018 - 23-521
18
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
21561024 - 39-1521
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
21551118 - 38-2020
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
21161411 - 33-229