Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 3
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
1  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Sagara 76'
Yurtec Stadium Sendai

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
54'
 
76'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
6
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
10
9
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
2
Cứu thua
5
Cầu thủ Yoshiro Moriyama
Yoshiro Moriyama
HLV
Cầu thủ Yoshimi Hamasaki
Yoshimi Hamasaki

Đối đầu gần đây

Vegalta Sendai

Số trận (28)

16
Thắng
57.14%
7
Hòa
25%
5
Thắng
17.86%
Mito Hollyhock
J2 League
16 thg 09, 2023
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
0  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
07 thg 05, 2023
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  0
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
J2 League
03 thg 09, 2022
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
1  -  2
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
27 thg 02, 2022
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
2  -  3
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Friendly
28 thg 01, 2020
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
Kết thúc
0  -  2
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vegalta Sendai
Mito Hollyhock
Thắng
46.9%
Hòa
26%
Thắng
27%
Vegalta Sendai thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.9%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Mito Hollyhock thắng
0-1
8.3%
1-2
6.5%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
21134435 - 122343
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
20127138 - 172143
3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
21141635 - 251043
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
21107427 - 161137
5
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
2198426 - 23335
6
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
21104726 - 18834
7
JEF United
Đội bóng JEF United
21103841 - 241733
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
2087530 - 161431
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2187628 - 28031
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2177723 - 20328
11
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
21741019 - 29-1025
12
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
2166931 - 31024
13
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
2159718 - 23-524
14
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
21731116 - 30-1424
15
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
21651018 - 24-623
16
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2157921 - 34-1322
17
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
21561018 - 23-521
18
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
21561024 - 39-1521
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
21551118 - 38-2020
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
21161411 - 33-229