Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 5
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Kết thúc
1  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Gleyson 40'(pen)
Estadio City Light

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
6'
35'
 
40'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
88'
 
90'+1
Kết thúc
1 - 0
Cầu thủ Takashi Kiyama
Takashi Kiyama
HLV
Cầu thủ Yoshimi Hamasaki
Yoshimi Hamasaki

Đối đầu gần đây

Fagiano Okayama

Số trận (31)

8
Thắng
25.81%
9
Hòa
29.03%
14
Thắng
45.16%
Mito Hollyhock
J2 League
01 thg 07, 2023
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Kết thúc
1  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
05 thg 03, 2023
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  1
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
J2 League
25 thg 06, 2022
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  1
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
J2 League
04 thg 05, 2022
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Kết thúc
2  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
24 thg 10, 2021
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  1
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fagiano Okayama
Mito Hollyhock
Thắng
56.2%
Hòa
24.5%
Thắng
19.3%
Fagiano Okayama thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.1%
3-1
5.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
8.2%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Mito Hollyhock thắng
0-1
7%
1-2
4.9%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3%
1-3
1.4%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
19141434 - 191543
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1996423 - 20333
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1994625 - 151031
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1987425 - 16931
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1993739 - 221730
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1967620 - 18225
10
Ehime
Đội bóng Ehime
1967623 - 27-425
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1959518 - 18024
12
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
13
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1965829 - 28123
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1964918 - 28-1022
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1956824 - 33-921
17
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
18
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1946917 - 22-518
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
19351114 - 37-2314
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
19161211 - 31-209