VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
De Haas 45'
Sejk 60'
Estádio Cidade de Barcelos
Anzhony Rodrigues

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
60'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
0
14
Tổng cú sút
20
2
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
10
2
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
11
445
Số đường chuyền
382
375
Số đường chuyền chính xác
306
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Bruno Pinheiro
Bruno Pinheiro
HLV
Cầu thủ Hugo Oliveira
Hugo Oliveira

Đối đầu gần đây

Gil Vicente

Số trận (27)

6
Thắng
22.22%
6
Hòa
22.22%
15
Thắng
55.56%
Famalicão
Primeira Liga
15 thg 09, 2024
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
29 thg 03, 2024
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
05 thg 11, 2023
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
3  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
12 thg 02, 2023
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
0  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
23 thg 08, 2022
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  0
Famalicão
Đội bóng Famalicão

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Guimaraes vs GIL Vicente - Primeira Liga

03:30 ngày 09/12/2025 - Estádio Dom Afonso Henriques. Guimaraes có lợi thế sân nhà và lịch sử đối đầu, trong khi GIL Vicente phòng ngự chắc với chỉ 6 bàn thua sau 12 trận.

Dự đoán máy tính

Gil Vicente
Famalicão
Thắng
36.2%
Hòa
26.7%
Thắng
37.1%
Gil Vicente thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.8%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Famalicão thắng
0-1
10%
1-2
8.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
14131030 - 42640
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
14112138 - 73135
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1495030 - 82232
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1474317 - 71025
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1474326 - 121425
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1465318 - 9923
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1463515 - 17-221
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1462621 - 24-320
9
Alverca
Đội bóng Alverca
1452715 - 20-517
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1437417 - 22-516
11
Nacional
Đội bóng Nacional
1443715 - 19-415
12
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1443711 - 15-415
13
Estoril
Đội bóng Estoril
1435622 - 25-314
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1435617 - 22-514
15
Arouca
Đội bóng Arouca
1433815 - 37-2212
16
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1424814 - 28-1410
17
Tondela
Đội bóng Tondela
142398 - 25-179
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
1403119 - 37-283