VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
0  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Lucas Áfrico 47'(og)
Estádio de São Lúis
Bruno José Costa

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
0
15
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
1
359
Số đường chuyền
398
272
Số đường chuyền chính xác
311
2
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
17
Cầu thủ Tozé Marreco
Tozé Marreco
HLV
Cầu thủ Bruno Pinheiro
Bruno Pinheiro

Đối đầu gần đây

Farense

Số trận (27)

11
Thắng
40.74%
8
Hòa
29.63%
8
Thắng
29.63%
Gil Vicente
Primeira Liga
12 thg 05, 2024
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
2  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
06 thg 01, 2024
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
1  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
01 thg 05, 2021
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
10 thg 01, 2021
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
3  -  1
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Segunda Liga
14 thg 05, 2016
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
2  -  3
Farense
Đội bóng Farense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Mourinho nới rộng mạch bất bại ở Bồ Đào Nha

Benfica của HLV Jose Mourinho có thắng lợi 2-1 trước Gil Vicente ở vòng 7 giải VĐQG Bồ Đào Nha rạng sáng 27/9.

Mourinho giúp Benfica vượt qua ác mộng trên sân nhà

HLV Jose Mourinho giúp Benfica có màn ngược dòng thắng Gil Vicente 2-1, qua đó chấm dứt cơn ác mộng sân nhà.

Dự đoán máy tính

Farense
Gil Vicente
Thắng
43.4%
Hòa
26.4%
Thắng
30.2%
Farense thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.9%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Gil Vicente thắng
0-1
8.9%
1-2
7.1%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
871019 - 11822
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
861120 - 51519
3
Benfica
Đội bóng Benfica
853013 - 4918
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
851210 - 4616
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
850312 - 11115
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
83418 - 4413
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
83239 - 12-311
8
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
824212 - 8410
9
Nacional
Đội bóng Nacional
83149 - 12-310
10
Alverca
Đội bóng Alverca
831411 - 12-110
11
Arouca
Đội bóng Arouca
823310 - 19-99
12
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
815211 - 13-28
13
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
82246 - 10-48
14
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
82248 - 13-58
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
81436 - 8-27
16
Estoril
Đội bóng Estoril
813410 - 13-36
17
Tondela
Đội bóng Tondela
81254 - 14-105
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
80175 - 20-151