VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
0  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Gyökeres 57'
Geovany Quenda 63'
Gonçalo Inácio 86'
Municipal Stadium Famalicão
F. Verissimo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
3
Việt vị
2
6
Tổng cú sút
33
1
Sút trúng mục tiêu
13
4
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
11
7
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
307
Số đường chuyền
539
250
Số đường chuyền chính xác
473
9
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
19
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista
HLV
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim

Đối đầu gần đây

Famalicão

Số trận (30)

2
Thắng
6.67%
5
Hòa
16.67%
23
Thắng
76.66%
Sporting CP
Primeira Liga
17 thg 04, 2024
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
0  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
28 thg 08, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  0
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
01 thg 05, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
14 thg 11, 2022
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
06 thg 02, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  0
Famalicão
Đội bóng Famalicão

Phong độ gần đây

Tin Tức

MU nhắm trung vệ trẻ sáng giá của Sporting CP

Manchester United tiếp tục củng cố hàng phòng ngự trong kỳ chuyển nhượng mùa Đông sắp tới và Zeno Debast, trung vệ 21 tuổi người Bỉ của Sporting CP, nổi lên như mục tiêu hàng đầu.

Amorim ngạo mạn hay thiếu dũng khí sửa sai

HLV Ruben Amorim đến Manchester United với niềm kiêu hãnh sau thành công cùng Sporting Lisbon nhưng giờ ông đang đi vào vết xe đổ của nhiều tiền nhiệm ở Old Trafford.

Dự đoán máy tính

Famalicão
Sporting CP
Thắng
21.5%
Hòa
22.6%
Thắng
56%
Famalicão thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3%
3-1
2%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
5.7%
2-1
5.7%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.4%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sporting CP thắng
0-1
10%
1-2
9.9%
2-3
3.3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
9.3%
1-3
6.1%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.8%
1-4
2.9%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2.7%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
440011 - 11012
2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
43105 - 0510
3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
430113 - 3109
4
Benfica
Đội bóng Benfica
33006 - 159
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
43015 - 329
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
422010 - 468
7
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
42114 - 227
8
Arouca
Đội bóng Arouca
41217 - 11-45
9
Nacional
Đội bóng Nacional
41124 - 7-34
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
41121 - 4-34
11
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
41124 - 8-44
12
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
30306 - 603
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
40313 - 4-13
14
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
41032 - 8-63
15
Estoril
Đội bóng Estoril
40225 - 7-22
16
Alverca
Đội bóng Alverca
40134 - 9-51
17
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
40133 - 8-51
18
Tondela
Đội bóng Tondela
40132 - 9-71