VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 12
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
0  -  3
Porto
Đội bóng Porto
Evanilson 9'
Mehdi Taremi 45'+4
Conceição 87'
Municipal Stadium Famalicão
António Nobre

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
5
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
283
Số đường chuyền
478
215
Số đường chuyền chính xác
395
3
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ João Pedro Sousa
João Pedro Sousa
HLV
Cầu thủ Sérgio Conceição
Sérgio Conceição

Đối đầu gần đây

Famalicão

Số trận (25)

4
Thắng
16%
3
Hòa
12%
18
Thắng
72%
Porto
Primeira Liga
20 thg 05, 2023
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
2  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Taça de Portugal
04 thg 05, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Taça de Portugal
26 thg 04, 2023
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Kết thúc
1  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
15 thg 01, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
4  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão
Primeira Liga
23 thg 01, 2022
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  1
Famalicão
Đội bóng Famalicão

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ngôi sao Arsenal chuẩn bị chuyển đến Porto

Porto đang tiến gần đến việc thống nhất một hợp đồng cho mượn kèm điều khoản mua hậu vệ Jakub Kiwior của Arsenal.

Arsenal hủy thương vụ 22 triệu bảng vào giờ chót

Arsenal vừa phải hủy chuyến bay riêng được sắp xếp cho hậu vệ Jakub Kiwior khi anh di chuyển tới Porto để ký hợp đồng trị giá 22,5 triệu bảng.

Dự đoán máy tính

Famalicão
Porto
Thắng
19.2%
Hòa
23.8%
Thắng
57%
Famalicão thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.9%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.6%
2-1
5%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.5%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Porto thắng
0-1
12.8%
1-2
9.7%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
5.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
6.3%
1-4
2.4%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
440011 - 11012
2
Famalicão
Đội bóng Famalicão
43105 - 0510
3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
430113 - 3109
4
Benfica
Đội bóng Benfica
33006 - 159
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
43015 - 329
6
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
422010 - 468
7
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
42114 - 227
8
Arouca
Đội bóng Arouca
41217 - 11-45
9
Nacional
Đội bóng Nacional
41124 - 7-34
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
41121 - 4-34
11
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
41124 - 8-44
12
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
30306 - 603
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
40313 - 4-13
14
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
41032 - 8-63
15
Estoril
Đội bóng Estoril
40225 - 7-22
16
Alverca
Đội bóng Alverca
40134 - 9-51
17
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
40133 - 8-51
18
Tondela
Đội bóng Tondela
40132 - 9-71