Giải mã cơn sốt bạc

Cơn sốt bạc đến từ những thay đổi mang tính nền tảng của hệ thống tài chính toàn cầu, mà trung tâm là khuôn khổ Basel III và thời hạn áp dụng thực chất đang đến rất gần.

Giá bạc đã tăng khoảng 170% chỉ trong hơn một năm qua và liên tục phá kỷ lục trong lịch sử giá kim loại quý. Đã có lúc giá bạc vượt mốc 80 USD/ounce và được dự báo có thể tiến tới mốc 100 USD.

Đà tăng mạnh của giá bạc trong thời gian gần đây đang buộc giới đầu tư và các định chế tài chính phải nhìn lại vai trò thực sự của kim loại này trong hệ thống tiền tệ và tài chính toàn cầu.

Chỉ trong hơn một tháng, giá bạc đã tăng từ vùng 52 USD lên sát mốc 75 USD/ounce, tương đương mức tăng khoảng 45%. Tính từ đầu năm, mức tăng lũy kế đã lên tới 170% – một con số đủ để khiến ngay cả những nhà quan sát thị trường dày dạn kinh nghiệm cũng phải bất ngờ.

Điều đáng nói là đà tăng này diễn ra khá “lặng lẽ” trong giai đoạn đầu, cho tới khi bạc lần lượt vượt qua các ngưỡng kháng cự tâm lý quan trọng 70 USD và 72 USD/ounce. Khi đó, thị trường mới thực sự nhận ra rằng đây không còn là một nhịp tăng mang tính đầu cơ ngắn hạn.

Nhiều nguyên nhân đã được đưa ra: chính sách tiền tệ nới lỏng của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), tình trạng thiếu hụt bạc vật chất kéo dài, nhu cầu công nghiệp gia tăng mạnh mẽ từ lĩnh vực năng lượng tái tạo, xe điện, hay những bất ổn địa chính trị trên phạm vi toàn cầu.

Tuy nhiên, các yếu tố này không phải là câu chuyện mới. Fed đã nhiều lần nới lỏng và thắt chặt chính sách tiền tệ trong hơn một thập kỷ qua. Tình trạng thâm hụt bạc vật chất đã xuất hiện ít nhất 5 năm gần đây. Căng thẳng địa chính trị cũng không phải hiện tượng của riêng năm nay.

Vấn đề nằm ở chỗ: vì sao bạc chỉ thực sự “bùng nổ” vào thời điểm hiện tại?

Basel III: điểm ngoặt mang tính cấu trúc

Câu trả lời nằm ở những thay đổi mang tính nền tảng của hệ thống tài chính toàn cầu, mà trung tâm là khuôn khổ Basel III và thời hạn áp dụng thực chất đang đến rất gần.

Trong suốt nhiều thập kỷ, thị trường bạc - tương tự như vàng - vận hành chủ yếu dựa trên “bạc giấy”, tức các hợp đồng phái sinh và hợp đồng tương lai. Theo nhiều ước tính, chỉ khoảng 2% người nắm giữ bạc giấy thực sự yêu cầu giao nhận bạc vật chất; phần lớn các vị thế được tất toán bằng tiền mặt.

Cơ chế này cho phép các ngân hàng kinh doanh kim loại quý (bullion banks) duy trì trạng thái bán khống với quy mô lớn, qua đó “nén” giá bạc trong thời gian dài. Mỗi khi giá có dấu hiệu tăng, lượng lớn bạc giấy được tung ra thị trường, tạo áp lực tâm lý và kéo giá đi xuống.

Basel III đã thay đổi triệt để cuộc chơi này. Theo quy định về tỷ lệ nguồn vốn ổn định ròng (NSFR), bạc vật chất được xếp vào nhóm tài sản chất lượng cao (Tier 1), với hệ số rủi ro gần bằng 0. Bạc giấy bị áp hệ số rủi ro rất cao, buộc các ngân hàng phải ký quỹ tiền mặt lên tới khoảng 85% giá trị vị thế.

Điều này khiến việc duy trì các trạng thái bán khống lớn trở nên cực kỳ tốn kém về vốn. Trong bối cảnh kho bạc vật chất ngày càng cạn kiệt và khách hàng ngày càng ưu tiên giao nhận kim loại thật, các bullion banks rơi vào thế bị động: vừa phải mua hoặc thuê bạc với giá cao để đáp ứng nghĩa vụ giao hàng, vừa phải thu hẹp nhanh các vị thế giấy để giảm rủi ro vốn.

Đây không đơn thuần là một đợt điều chỉnh giá, mà là một cuộc tái định giá mang tính cấu trúc.

Áp lực lên nguồn cung bạc còn gia tăng khi Trung Quốc dự kiến áp dụng hạn ngạch xuất khẩu bạc từ đầu năm 2026. Trong nhiều năm qua, Trung Quốc và Ấn Độ đã âm thầm tích lũy lượng lớn bạc vật chất, không chỉ cho mục đích công nghiệp mà còn như một tài sản chiến lược.

Việc Ấn Độ chấp nhận bạc làm tài sản thế chấp, cùng với nhu cầu công nghiệp mang tính “cầu không co giãn” (đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo), đang góp phần đẩy bạc ra khỏi vai trò thuần túy của một kim loại công nghiệp.

Khác với các đợt tăng giá trong quá khứ - như năm 1980 (đầu cơ của anh em nhà Hunt) hay năm 2011 (hệ quả của các gói QE hậu khủng hoảng tài chính toàn cầu) - chu kỳ hiện tại không được dẫn dắt bởi đòn bẩy đầu cơ thuần túy.

Thay vào đó, nó phản ánh sự suy giảm niềm tin vào tiền pháp định, cùng với xu hướng quay trở lại các tài sản hữu hình trong bối cảnh rủi ro tài chính và địa chính trị gia tăng.

Bạc và “kỷ nguyên của giá trị thực”

Những gì đang diễn ra cho thấy bạc không chỉ được định giá lại về mặt cung – cầu, mà còn đang được định vị lại trong hệ thống tài chính toàn cầu. Khi “bạc giấy” dần mất vai trò trung tâm, bạc vật chất nổi lên như một thước đo giá trị thực trong một thế giới mà niềm tin vào các lời hứa trên giấy ngày càng mong manh.

Đà tăng hiện nay vì thế không nên được nhìn nhận đơn thuần như một “cơn sốt”, mà là dấu hiệu của một giai đoạn chuyển dịch sâu sắc – nơi các tài sản hữu hình, có giá trị nội tại, đang từng bước lấy lại vị thế vốn có của mình.

Nguyễn Việt

Nguồn Nhà Quản Trị: https://theleader.vn/giai-ma-con-sot-bac-d43690.html