Europa League
Europa League -Vòng 7
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
0  -  0
Lyon
Đội bóng Lyon
Şükrü Saracoğlu Stadium
Simone Sozza

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
23
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
369
Số đường chuyền
481
283
Số đường chuyền chính xác
398
7
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
14
Cầu thủ José Mourinho
José Mourinho
HLV
Cầu thủ Pierre Sage
Pierre Sage

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (4)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
4
Thắng
100%
Lyon
Champions League
03 thg 11, 2004
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
4  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Champions League
19 thg 10, 2004
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
1  -  3
Lyon
Đội bóng Lyon
Champions League
17 thg 10, 2001
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
3  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Champions League
25 thg 09, 2001
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
0  -  1
Lyon
Đội bóng Lyon

Phong độ gần đây

Tin Tức

Greenwood rực sáng

Rạng sáng 3/2 (giờ Hà Nội), Mason Greenwood chơi hay giúp Marseille đả bại Lyon 3-2 ở vòng 20 Ligue 1.

Paulo Fonseca làm huấn luyện viên CLB Lyon

Phong độ không tốt khi làm việc với câu lạc bộ AC Milan đã khiến cho HLV Paulo Fonseca bị sa thải, thế nhưng ngay lập tức, HLV người Bồ Đào Nha này tìm được cho mình bến đỗ mới trong sự nghiệp tại câu lạc bộ Lyon.

Bóng đá Anh chiến ưu thế tại vòng 1/8 Europa League

Rạng sáng 31/1, vòng phân hạng Europa League 2024-2025 chính thức khép lại khi xác định được 8 đội bóng giành vé vào thẳng vòng 1/8 gồm: Lazio, Athletic Bilbao, M.U, Tottenham, Frankfurt, Lyon, Olympiakos và Rangers.

Donnarumma tấn công đối thủ sau khi bị làm bẽ mặt

Trong trận đấu giữa PSG và Lyon, thuộc vòng 15 giải VĐQG Pháp, Donnarumma đã nổi giận sau khi bị Mikautadze hạ gục bằng một pha bấm bóng.

Europa League: Xác định 8 đội vào thẳng vòng 1/8, nhiều bất ngờ xảy ra

Manchester United cùng với Lazio, Athletic Bilbao, Tottenham, Frankfurt, Lyon, Olympiakos và Rangers là những đội đã giành vé thẳng tiến vào vòng 1/8 Europa League mùa này.

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Lyon
Thắng
32.4%
Hòa
22.9%
Thắng
44.7%
Fenerbahçe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
2.1%
4-1
1.4%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
4.2%
3-1
3.7%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
5.7%
2-1
7.5%
3-2
3.3%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
6.7%
0-0
3.8%
3-3
2%
4-4
0.3%
5-5
0%
Lyon thắng
0-1
6.8%
1-2
9%
2-3
4%
3-4
0.9%
4-5
0.1%
5-6
0%
0-2
6%
1-3
5.3%
2-4
1.8%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
3.6%
1-4
2.4%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
1.6%
1-5
0.8%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lazio
Đội bóng Lazio
861117 - 51219
2
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
861115 - 7819
3
Manchester United
Đội bóng Manchester United
853016 - 9718
4
Tottenham
Đội bóng Tottenham
852117 - 9817
5
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
851214 - 10416
6
Lyon
Đội bóng Lyon
843116 - 8815
7
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
84319 - 3615
8
Rangers
Đội bóng Rangers
842216 - 10614
9
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
842214 - 11314
10
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
842214 - 12214
11
FCSB
Đội bóng FCSB
842210 - 9114
12
Ajax
Đội bóng Ajax
841316 - 8813
13
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
841313 - 9413
14
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
834119 - 16313
15
Roma
Đội bóng Roma
833210 - 6412
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
833213 - 12112
17
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
840415 - 15012
18
Porto
Đội bóng Porto
832313 - 11211
19
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
832313 - 13011
20
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
83239 - 9011
21
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
83238 - 8011
22
PAOK
Đội bóng PAOK
831412 - 10210
23
Twente
Đội bóng Twente
82428 - 9-110
24
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
82429 - 11-210
25
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
83149 - 12-310
26
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
83149 - 14-510
27
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
823311 - 14-39
28
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
830510 - 15-59
29
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
82068 - 17-96
30
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
81257 - 11-45
31
Malmö
Đội bóng Malmö
812510 - 17-75
32
FK RFS
Đội bóng FK RFS
81256 - 13-75
33
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
80444 - 11-74
34
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
81165 - 18-134
35
Nice
Đội bóng Nice
80357 - 16-93
36
Qarabağ
Đội bóng Qarabağ
81076 - 20-143