VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Nesyri 16', 45'+5
Boutobba 33'
Şükrü Saracoğlu Stadium
Oguzhan Çakir

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
33'
1
-
1
45'+5
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
85'
 
 
90'+5
90'+6
 
 
90'+8
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
4
Việt vị
0
18
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
647
Số đường chuyền
401
568
Số đường chuyền chính xác
319
1
Cứu thua
7
20
Tắc bóng
11
Cầu thủ José Mourinho
José Mourinho
HLV
Cầu thủ Riza Calimbay
Riza Calimbay

Thay Người

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (8)

7
Thắng
87.5%
1
Hòa
12.5%
0
Thắng
0%
Hatayspor
Süper Lig
02 thg 03, 2024
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
22 thg 10, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
21 thg 05, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
28 thg 12, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
20 thg 02, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Onana và Ederson: Trận đấu căng thẳng tại Istanbul

Onana lẫn Ederson đối đầu tại Super Lig trong trận đấu căng thẳng giữa Trabzonspor và Fenerbahçe ở Istanbul, với màn trình diễn ấn tượng từ cả hai thủ môn.

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Hatayspor
Thắng
70%
Hòa
17.6%
Thắng
12.3%
Fenerbahçe thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
4.3%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
7.5%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.6%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.3%
2-2
4.2%
0-0
4.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Hatayspor thắng
0-1
3.6%
1-2
3.6%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
550015 - 11415
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
43107 - 2510
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
53114 - 2210
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
52307 - 259
5
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
53026 - 519
6
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
53027 - 9-29
7
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
42119 - 457
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
42115 - 327
9
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
42115 - 417
10
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
32014 - 406
11
Rizespor
Đội bóng Rizespor
41122 - 6-44
12
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
51134 - 9-54
13
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
41034 - 6-23
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
40313 - 7-43
15
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
41032 - 7-53
17
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
50142 - 8-61
18
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
50053 - 9-60