VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
0  -  4
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Nesyri 69', 71'
Edin Dzeko 74'
Tosun 90'+1
5 Ocak Stadyumu
Umut Meler

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
1
3
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng mục tiêu
10
0
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
11
328
Số đường chuyền
449
236
Số đường chuyền chính xác
376
7
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Mustafa Dalci
Mustafa Dalci
HLV
Cầu thủ José Mourinho
José Mourinho

Đối đầu gần đây

Adana Demirspor

Số trận (44)

5
Thắng
11.36%
12
Hòa
27.27%
27
Thắng
61.37%
Fenerbahçe
Süper Lig
11 thg 08, 2024
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
1  -  0
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Süper Lig
04 thg 04, 2024
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  2
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Süper Lig
12 thg 11, 2023
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
0  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
03 thg 02, 2023
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
1  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
23 thg 08, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  2
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Onana và Ederson: Trận đấu căng thẳng tại Istanbul

Onana lẫn Ederson đối đầu tại Super Lig trong trận đấu căng thẳng giữa Trabzonspor và Fenerbahçe ở Istanbul, với màn trình diễn ấn tượng từ cả hai thủ môn.

Dự đoán máy tính

Adana Demirspor
Fenerbahçe
Thắng
51.7%
Hòa
22.1%
Thắng
26.2%
Adana Demirspor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.2%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
3%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
7.2%
3-1
6.2%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.4%
2-1
9.5%
3-2
4.1%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.8%
2-2
6.3%
0-0
3.8%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Fenerbahçe thắng
0-1
5.1%
1-2
6.5%
2-3
2.8%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.4%
1-3
2.9%
2-4
0.9%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
550015 - 11415
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
43107 - 2510
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
53114 - 2210
4
Göztepe
Đội bóng Göztepe
52307 - 259
5
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
53026 - 519
6
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
53027 - 9-29
7
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
42119 - 457
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
42115 - 327
9
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
42115 - 417
10
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
32014 - 406
11
Rizespor
Đội bóng Rizespor
41122 - 6-44
12
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
51134 - 9-54
13
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
41034 - 6-23
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
40313 - 7-43
15
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
41032 - 7-53
17
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
50142 - 8-61
18
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
50053 - 9-60