Ám ảnh chọn lọc gene để tạo tinh hoa nhân loại và cánh cửa đến địa ngục
Trong lịch sử nhân loại, con người thường xuyên bị ám ảnh bởi sự hoàn hảo, đặc biệt trong vấn đề chọn lọc gene để tạo nòi giống tốt.
Từ khi bắt đầu biết thuần hóa gia súc và gieo trồng mùa màng, loài người đã học được bài học vỡ lòng: muốn có mùa gặt bội thu hay đàn vật nuôi khỏe mạnh, phải giữ lại những hạt giống tốt nhất và những con giống ưu tú nhất. Từ đó, đã nảy mầm một ý tưởng tham vọng và cũng đầy nguy hiểm: Áp dụng nguyên lý chọn lọc với chính con người.
Trước khi trở thành một từ ngữ cấm kỵ gợi nhắc đến những tội ác diệt chủng, khái niệm "chọn lọc gene" hay "ưu sinh" có lúc được xem là đỉnh cao của văn minh, là biểu hiện của lòng nhân ái với mục tiêu được cho là tốt đẹp: kiến tạo một xã hội không có bệnh tật, nghèo đói và ngu dốt.
Di sản của Sparta và giấc mơ về sự hoàn hảo trong nền cộng hòa
Ý tưởng can thiệp vào quá trình sinh sản để tạo ra những công dân ưu tú không bắt đầu từ các phòng thí nghiệm hiện đại, mà nhen nhóm ngay từ cái nôi của văn minh phương Tây. Tại Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là thành bang Sparta, việc sinh ra một đứa trẻ không phải là chuyện riêng của gia đình, mà là nghĩa vụ thiêng liêng đối với quốc gia. Người Sparta bị ám ảnh bởi sức mạnh thể chất và kỷ luật quân sự đến mức họ đã thiết lập một hệ thống chọn lọc tàn khốc ngay từ khi đứa trẻ vừa lọt lòng.

Sử gia Plutarch đã ghi chép lại chuyện chọn lọc gien từ buổi bình minh của nền văn minh.
Sử gia Plutarch đã ghi chép lại rằng, mọi đứa trẻ sinh ra ở Sparta đều phải trải qua sự kiểm tra gắt gao của hội đồng trưởng lão. Những đứa trẻ sơ sinh khỏe mạnh, có hình thể cân đối sẽ được phép sống và được nuôi dưỡng để trở thành những chiến binh dũng mãnh hoặc những người mẹ mắn đẻ trong tương lai. Ngược lại, những sinh linh bé nhỏ không may mắn, mang trên mình khiếm khuyết hoặc ốm yếu, sẽ bị đem bỏ lại tại Apothetae, một vực thẳm nơi chân núi Taygetos. Tuy nhiên, chưa có các bằng chứng khảo cổ xác nhận ghi chép của Plutarch.
Dù tàn nhẫn theo tiêu chuẩn đạo đức ngày nay, nhưng với người Sparta, đó là cách duy nhất để duy trì sức mạnh của thành bang, đảm bảo rằng dòng máu chảy trong huyết quản của các thế hệ sau luôn là dòng máu của những kẻ mạnh nhất.
Tư tưởng này không chỉ tồn tại ở Sparta dưới dạng thực hành quân sự mà còn được nâng tầm thành triết học tại Athens. Trong tác phẩm kinh điển "Cộng hòa" (The Republic), triết gia Plato đã phác thảo một xã hội lý tưởng, nơi nhà nước đóng vai trò như một người phối giống vĩ đại. Ông đề xuất rằng những người đàn ông và phụ nữ ưu tú nhất của tầng lớp giám hộ (Guardians) cần được khuyến khích, thậm chí sắp đặt để giao phối và sinh con với nhau.
Plato so sánh quy trình này với việc lai tạo chó săn hay chim ưng, lập luận rằng nếu chúng ta cẩn trọng trong việc phối giống vật nuôi để có những phẩm chất tốt nhất, thì việc để con người sinh sản một cách ngẫu nhiên và buông thả là một sự tắc trách đối với tương lai của nhà nước.
Francis Galton: Giới quý tộc Anh và chuẩn mực sinh học
Đến nửa sau thế kỷ 19, khi thuyết tiến hóa của Charles Darwin làm rung chuyển nền tảng nhận thức của châu Âu, ý tưởng về việc cải tạo giống nòi đã tìm thấy cơ sở khoa học để phát triển mạnh mẽ. Người đã đặt tên và hệ thống hóa tư tưởng này là Francis Galton - một nhà bác học đa tài, em họ của Darwin.
Sống trong thời đại Victoria thịnh vượng nhưng cũng đầy rẫy bất bình đẳng, Galton đã quan sát kỹ lưỡng các gia đình danh giá tại Anh và nhận thấy một quy luật thú vị: tài năng, trí tuệ và sự thành đạt dường như tập trung trong một số dòng họ nhất định.

Francis Galton được coi là cha đẻ của thuyết ưu sinh
Năm 1883, Galton chính thức đưa ra thuật ngữ "Eugenics" (Ưu sinh học), bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "sinh ra tốt". Ông định nghĩa đây là khoa học cải thiện nguồn gốc nhằm mang lại cho các chủng tộc hoặc dòng máu những phẩm chất tốt đẹp hơn. Khác với những người anh em họ xa ở Đức sau này, Galton ban đầu tiếp cận vấn đề với một lăng kính lãng mạn và đầy tính toán học. Ông tin rằng nếu những người đàn ông và phụ nữ thông minh, khỏe mạnh và có đạo đức tốt được khuyến khích kết hôn sớm và sinh nhiều con, chất lượng dân số của nước Anh sẽ được nâng cao đáng kể.
Galton hình dung về một xã hội nơi việc chọn lựa bạn đời không chỉ dựa trên tình yêu mù quáng mà còn dựa trên sự đánh giá lý tính về di truyền. Ông đề xuất các cuộc thi sắc đẹp và trí tuệ, nơi những thanh niên ưu tú được trao giải thưởng và được nhà nước hỗ trợ tài chính để kết hôn. Tư tưởng của Galton nhanh chóng lan rộng trong giới trí thức Anh và Mỹ, được xem là một giải pháp nhân văn để giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và tội phạm tận gốc rễ. Thay vì tốn tiền xây nhà tù hay trại tế bần, xã hội chỉ cần đầu tư để sinh ra những đứa trẻ tốt hơn.
Tuy nhiên, sự ngây thơ khoa học của Galton đã vô tình mở ra "chiếc hộp Pandora", đặt nền móng cho những biến tướng khủng khiếp nhất trong lịch sử nhân loại khi trở thành công cụ trong tay những kẻ cực đoan chính trị.
Lebensborn: Những đứa trẻ được sinh ra cho Đế chế
Nếu như Galton chỉ dừng lại ở lý thuyết và các khảo sát thống kê, thì nước Đức Quốc xã đã hiện thực hóa khát vọng "ưu sinh tích cực" bằng một chương trình quy mô và lạnh lùng chưa từng có mang tên Lebensborn (Nguồn suối sự sống).
Được khởi xướng bởi Heinrich Himmler vào năm 1935, Lebensborn không phải là một trại tập trung, mà ngược lại, nó là những trại nhân giống được bao bọc bởi sự tiện nghi và chăm sóc y tế tốt nhất thời bấy giờ, nhằm mục tiêu tạo ra một thế hệ Chủng tộc thượng đẳng thuần chủng Aryan.
Đức Quốc xã bị ám ảnh bởi hình mẫu lý tưởng của người Aryan với mái tóc vàng, đôi mắt xanh, vóc dáng cao lớn và trí tuệ vượt trội. Để gia tăng số lượng những "siêu nhân" này, Himmler khuyến khích các sĩ quan SS, những người đã được tuyển chọn kỹ lưỡng về phả hệ, quan hệ với những phụ nữ Đức hoặc Bắc Âu đáp ứng đủ tiêu chuẩn về ngoại hình và không có gốc gác Do Thái. Những người phụ nữ này, dù đã kết hôn hay chưa, nếu mang thai với một sĩ quan SS, sẽ được đưa đến các cơ sở Lebensborn bí mật để sinh nở và dưỡng thai trong điều kiện tốt nhất.

Các bà mẹ đưa con tới cơ sở Lebensborn
Không dừng lại ở việc khuyến khích sinh sản trong nước, tham vọng ưu sinh của Đức Quốc xã còn lan sang các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng. Tại Na Uy, nơi người dân được Đức Quốc xã coi là có dòng máu Viking thuần khiết, chương trình Lebensborn hoạt động mạnh mẽ với hàng ngàn đứa trẻ ra đời từ mối quan hệ giữa lính Đức và phụ nữ địa phương. Tàn bạo hơn, Đức Quốc xã còn tổ chức các cuộc bắt cóc quy mô lớn tại Ba Lan và các nước Đông Âu. Những đứa trẻ tại đây nếu có ngoại hình giống người Aryan sẽ bị tách khỏi gia đình, đưa về Đức để tẩy não, đổi tên và nuôi dưỡng trong các gia đình Đức trung thành.
Đối với Đức Quốc xã, những đứa trẻ này không phải là con người cá thể, mà là những nguồn gene quý giá cần được thu hoạch để xây dựng Đế chế ngàn năm. Chương trình Lebensborn là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy khi con người coi đồng loại như những vật mẫu sinh học, ranh giới đạo đức sẽ bị xóa nhòa hoàn toàn.
Từ ngân hàng tinh trùng thiên tài đến tham vọng quốc gia
Sau sự sụp đổ của Đức Quốc xã, thế giới bàng hoàng trước những tội ác nhân danh ưu sinh học, khiến thuật ngữ này trở thành điều cấm kỵ. Tuy nhiên, khát vọng về việc tạo ra những đứa trẻ hoàn hảo vẫn âm thầm chảy trong mạch ngầm của xã hội dưới vỏ bọc lựa chọn tự nguyện của cá nhân và thị trường. Điển hình nhất cho xu hướng này là sự ra đời của Kho chứa Lựa chọn Mầm mống (Repository for Germinal Choice) tại Mỹ vào năm 1980, do triệu phú Robert Graham sáng lập.
Với biệt danh "Ngân hàng tinh trùng giải Nobel", mục tiêu của Graham là thu thập tinh trùng của những nhà khoa học lỗi lạc, các vận động viên Olympic và những người có chỉ số IQ cao nhất để hiến tặng cho những phụ nữ thông minh muốn sinh con. Ông tin rằng bằng cách này, xã hội có thể tạo ra một thế hệ thiên tài mới. Dù chỉ có một người đoạt giải Nobel là William Shockley công khai tham gia, ngân hàng này đã giúp ra đời hơn 200 đứa trẻ.
"Ngân hàng" của Graham thất bại vì trong số trẻ sinh ra không có một "siêu nhân" nào, thậm chí nhiều trẻ có trí tuệ rất bình thường, cho thấy gene thiên tài không hề là sự đảm bảo để sinh ra con thiên tài. Tuy vậy, nó vẫn trở thành tiền đề cho ngành công nghiệp hỗ trợ sinh sản hiện đại, nơi việc sàng lọc người hiến tặng dựa trên chiều cao, màu mắt hay trình độ học vấn trở thành chuyện bình thường.
Ở cấp độ quốc gia, một ví dụ hiếm hoi và gây tranh cãi về ưu sinh tích cực trong thời hiện đại đã diễn ra tại Singapore vào thập niên 80. Thủ tướng Lý Quang Diệu, với tư duy thực dụng, đã bày tỏ lo ngại khi số liệu thống kê cho thấy những phụ nữ có học thức cao đang sinh ít con hơn so với những phụ nữ có trình độ học vấn thấp.
Tin rằng trí thông minh có tính di truyền cao, ông đã ban hành chính sách "Bà mẹ Tốt nghiệp" (Graduate Mothers Scheme) vào năm 1984. Chính sách này cung cấp các ưu đãi về thuế, nhà ở và quyền ưu tiên chọn trường học cho con cái của những bà mẹ có bằng đại học, đồng thời thành lập Đơn vị Phát triển Xã hội (SDU) để làm cầu nối mai mối cho các cử nhân.
Dù sau đó phải bãi bỏ do sự phản đối về tính công bằng xã hội, câu chuyện của Singapore cho thấy sức hấp dẫn của tư duy ưu sinh chưa bao giờ thực sự biến mất khỏi toan tính của các nhà hoạch định chính sách.
Từ những đỉnh núi Sparta đến những ngân hàng tinh trùng hiện đại là hành trình của một giấc mơ đầy nguy hiểm. Đằng sau ánh hào quang mờ ảo của những "giống nòi siêu việt" là một cái bóng đen khổng lồ đang chực chờ nuốt chửng nhân tính. Khi xã hội bắt đầu định nghĩa thế nào là một bộ gene "tốt" và xứng đáng được sinh ra, họ cũng đồng thời ngầm định đoạt số phận của những bộ gene "xấu" - đó chính là lúc cánh cửa dẫn đến địa ngục được mở ra.











