Conference League
Conference League -Vòng 16 đội
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
1  -  4
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Ayoub El Kaabi 13'
Zahavi 4', 30'
Shahar 9'
Dor Peretz 74'
Stadio Georgios Karaiskakis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
1
20
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng mục tiêu
6
11
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
548
Số đường chuyền
323
441
Số đường chuyền chính xác
217
2
Cứu thua
5
10
Tắc bóng
18
Cầu thủ José Luis Mendilibar
José Luis Mendilibar
HLV
Cầu thủ Robbie Keane
Robbie Keane

Đối đầu gần đây

Olympiacos

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Maccabi Tel Aviv
Q. Europa League
05 thg 08, 2010
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Kết thúc
1  -  0
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Q. Europa League
29 thg 07, 2010
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
2  -  1
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ngôi sao Tottenham lên tiếng khi không được thi đấu Champions League

Mathys Tel bất ngờ bị loại khỏi danh sách thi đấu Champions League của Tottenham ở vòng bảng và anh đã lên tiếng về quyết định này của HLV.

Tiền đạo Tottenham phản ứng khi bị loại khỏi Champions League

Tiền đạo Mathys Tel của Tottenham thất vọng khi bỏ lỡ cơ hội tranh tài tại vòng phân hạng Champions League mùa này.

Dự đoán máy tính

Olympiacos
Maccabi Tel Aviv
Thắng
50.3%
Hòa
22.7%
Thắng
27.1%
Olympiacos thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.1%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.7%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
7.3%
3-1
5.9%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
9.5%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
6.2%
0-0
4.2%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Maccabi Tel Aviv thắng
0-1
5.5%
1-2
6.7%
2-3
2.7%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.6%
1-3
2.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
00000 - 000
2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
00000 - 000
3
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
00000 - 000
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
00000 - 000
5
Breidablik
Đội bóng Breidablik
00000 - 000
6
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
7
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
00000 - 000
8
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
00000 - 000
9
FC Drita
Đội bóng FC Drita
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
00000 - 000
12
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
00000 - 000
13
Häcken
Đội bóng Häcken
00000 - 000
14
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
15
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
00000 - 000
16
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
00000 - 000
17
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
00000 - 000
18
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
00000 - 000
19
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
20
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
00000 - 000
21
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
00000 - 000
22
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
23
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
24
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
00000 - 000
25
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
26
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
00000 - 000
27
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
00000 - 000
28
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
00000 - 000
29
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
30
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
00000 - 000
31
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
32
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
00000 - 000
33
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
34
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
00000 - 000
35
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
00000 - 000
36
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
00000 - 000