VĐQG Israel
VĐQG Israel -Vòng 22
Shviro 45'+1
Shahar 16'(pen), 90'+4
Revivo 39'
Kanichowsky 63'
Milson 73'
Netanya Stadium
A. Shiloach

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
 
39'
0
-
2
45'+1
1
-
2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
73'
1
-
4
83'
 
 
90'+1
 
90'+4
1
-
5
Kết thúc
1 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
0
14
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
372
Số đường chuyền
361
248
Số đường chuyền chính xác
242
1
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
8
Cầu thủ Guy Tzarfati
Guy Tzarfati
HLV
Cầu thủ Robbie Keane
Robbie Keane

Đối đầu gần đây

Maccabi Netanya

Số trận (69)

18
Thắng
26.09%
14
Hòa
20.29%
37
Thắng
53.62%
Maccabi Tel Aviv
Ligat Ha'al
17 thg 12, 2023
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Kết thúc
2  -  1
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
Ligat Ha'al
22 thg 04, 2023
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
Kết thúc
0  -  0
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Ligat Ha'al
18 thg 03, 2023
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Kết thúc
2  -  0
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
Ligat Ha'al
13 thg 02, 2023
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
Kết thúc
2  -  1
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Ligat Ha'al
24 thg 10, 2022
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Kết thúc
3  -  0
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya

Phong độ gần đây

Tin Tức

Quyết định khó hiểu của Tottenham

Tottenham bất ngờ loại Mathys Tel khỏi danh sách Champions League, dù vừa chi 35 triệu bảng mua tiền đạo trẻ người Pháp từ Bayern Munich hồi hè.

Dự đoán máy tính

Maccabi Netanya
Maccabi Tel Aviv
Thắng
37%
Hòa
25.9%
Thắng
37.1%
Maccabi Netanya thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
8.2%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Maccabi Tel Aviv thắng
0-1
9.2%
1-2
8.3%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hapoel Beer Sheva
Đội bóng Hapoel Beer Sheva
220011 - 296
2
Maccabi Haifa
Đội bóng Maccabi Haifa
21104 - 044
3
Hapoel Tel Aviv
Đội bóng Hapoel Tel Aviv
21104 - 314
4
Beitar Jerusalem
Đội bóng Beitar Jerusalem
21102 - 114
5
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
11004 - 043
6
Bnei Sakhnin
Đội bóng Bnei Sakhnin
21013 - 303
7
FC Ashdod
Đội bóng FC Ashdod
21013 - 303
8
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
21012 - 203
9
Ironi Tiberias
Đội bóng Ironi Tiberias
21011 - 7-63
10
Hapoel Petah Tikva
Đội bóng Hapoel Petah Tikva
10100 - 001
11
Ironi Kiryat Shmona
Đội bóng Ironi Kiryat Shmona
20111 - 2-11
12
Maccabi Bnei Reineh
Đội bóng Maccabi Bnei Reineh
20112 - 6-41
13
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
20022 - 4-20
14
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
20022 - 8-60