VĐQG Israel
VĐQG Israel -Vòng 23
Milson 41'
Bloomfield Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
 
39'
 
41'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
 
65'
 
86'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
320
Số đường chuyền
400
230
Số đường chuyền chính xác
303
4
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
16
Cầu thủ Robbie Keane
Robbie Keane
HLV
Cầu thủ Elyaniv Barda
Elyaniv Barda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Quyết định khó hiểu của Tottenham

Tottenham bất ngờ loại Mathys Tel khỏi danh sách Champions League, dù vừa chi 35 triệu bảng mua tiền đạo trẻ người Pháp từ Bayern Munich hồi hè.

Dự đoán máy tính

Maccabi Tel Aviv
Hapoel Beer Sheva
Thắng
45.2%
Hòa
25.7%
Thắng
29.1%
Maccabi Tel Aviv thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.1%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Hapoel Beer Sheva thắng
0-1
8.2%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hapoel Beer Sheva
Đội bóng Hapoel Beer Sheva
220011 - 296
2
Maccabi Haifa
Đội bóng Maccabi Haifa
21104 - 044
3
Hapoel Tel Aviv
Đội bóng Hapoel Tel Aviv
21104 - 314
4
Beitar Jerusalem
Đội bóng Beitar Jerusalem
21102 - 114
5
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
11004 - 043
6
Bnei Sakhnin
Đội bóng Bnei Sakhnin
21013 - 303
7
FC Ashdod
Đội bóng FC Ashdod
21013 - 303
8
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
21012 - 203
9
Ironi Tiberias
Đội bóng Ironi Tiberias
21011 - 7-63
10
Hapoel Petah Tikva
Đội bóng Hapoel Petah Tikva
10100 - 001
11
Ironi Kiryat Shmona
Đội bóng Ironi Kiryat Shmona
20111 - 2-11
12
Maccabi Bnei Reineh
Đội bóng Maccabi Bnei Reineh
20112 - 6-41
13
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
20022 - 4-20
14
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
20022 - 8-60