Conference League
Conference League -Tứ kết
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
1  -  1
West Ham
Đội bóng West Ham
Cuypers 56'
Ings 45'
Ghelamco Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
12
Sút ngoài mục tiêu
1
12
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
461
Số đường chuyền
388
353
Số đường chuyền chính xác
284
1
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Hein Vanhaezebrouck
Hein Vanhaezebrouck
HLV
Cầu thủ David Moyes
David Moyes

Đối đầu gần đây

KAA Gent

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
West Ham
Cup Winners Cup
West Ham
Đội bóng West Ham
Kết thúc
1  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Cup Winners Cup
12 thg 01, 1970
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
0  -  1
West Ham
Đội bóng West Ham

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chelsea đổi 7 cầu thủ lấy sao West Ham

Báo chí Anh cho biết Chelsea quan tâm đến tiền vệ Mohammed Kudus của West Ham ở kỳ chuyển nhượng hè này.

Conference League

BXH Conference League 2025

League Stage

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
660026 - 52118
2
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
642013 - 6714
3
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
641118 - 71113
4
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
641111 - 5613
5
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
641111 - 7413
6
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
641111 - 7413
7
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
640213 - 5812
8
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
632114 - 7711
9
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
632110 - 5511
10
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
632112 - 9311
11
APOEL
Đội bóng APOEL
63218 - 5311
12
Pafos
Đội bóng Pafos
631211 - 7410
13
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
631210 - 7310
14
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
63127 - 6110
15
Real Betis
Đội bóng Real Betis
63126 - 5110
16
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
63127 - 7010
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
63038 - 809
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
62228 - 9-18
19
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
62227 - 8-18
20
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
62224 - 7-38
21
Celje
Đội bóng Celje
621313 - 1307
22
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
62137 - 707
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
621310 - 11-17
24
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
621310 - 13-37
25
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
62136 - 9-37
26
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
61329 - 12-36
27
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
62047 - 10-36
28
Astana
Đội bóng Astana
61234 - 8-45
29
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
612310 - 18-85
30
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
61143 - 9-64
31
Noah
Đội bóng Noah
61146 - 16-104
32
The New Saints
Đội bóng The New Saints
61055 - 10-53
33
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
61054 - 13-93
34
Larne
Đội bóng Larne
61053 - 12-93
35
LASK
Đội bóng LASK
60334 - 14-103
36
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
60244 - 13-92