Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 4
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Kết thúc
0  -  1
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Tanaka 90'+2
Fujieda Soccer Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+2
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
1
2
Phạt góc
3
2
Cứu thua
0
Cầu thủ Daisuke Sudo
Daisuke Sudo
HLV
Cầu thủ Takashi Kiyama
Takashi Kiyama

Đối đầu gần đây

Fujieda MYFC

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Fagiano Okayama
J2 League
05 thg 07, 2023
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Kết thúc
2  -  3
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
J2 League
08 thg 04, 2023
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Kết thúc
2  -  2
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fujieda MYFC
Fagiano Okayama
Thắng
35.5%
Hòa
28.1%
Thắng
36.5%
Fujieda MYFC thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
6.5%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.2%
2-1
7.7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.6%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Fagiano Okayama thắng
0-1
11.4%
1-2
7.8%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.1%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.6%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
19141434 - 191543
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1996423 - 20333
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1994625 - 151031
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1987425 - 16931
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1993739 - 221730
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1967620 - 18225
10
Ehime
Đội bóng Ehime
1967623 - 27-425
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1959518 - 18024
12
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
13
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1965829 - 28123
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1964918 - 28-1022
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1956824 - 33-921
17
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
18
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1946917 - 22-518
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
19351114 - 37-2314
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
19161211 - 31-209