Al Hilal

Al Hilal

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
34265379 - 354483
2
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
34236595 - 415475
3
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
34217680 - 384270
4
Al Qadsiah FC
Đội bóng Al Qadsiah FC
34215853 - 312268
5
Al-Ahli SFC
Đội bóng Al-Ahli SFC
34214969 - 363367
6
Al Shabab
Đội bóng Al Shabab
341861065 - 412460
7
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
341481244 - 45-150
8
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
341291340 - 39145
9
Al-Kholood
Đội bóng Al-Kholood
341241842 - 64-2240
10
Al Fateh SC
Đội bóng Al Fateh SC
341161747 - 61-1439
11
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
341081637 - 52-1538
12
Al Khaleej Saihat
Đội bóng Al Khaleej Saihat
341071740 - 57-1737
13
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
348121427 - 49-2236
14
Damac FC
Đội bóng Damac FC
34981737 - 50-1335
15
Al-Okhdood
Đội bóng Al-Okhdood
34971833 - 56-2334
16
Al Wehda
Đội bóng Al Wehda
34961942 - 67-2533
17
Al-Orubah FC
Đội bóng Al-Orubah FC
34932231 - 74-4330
18
Al Raed
Đội bóng Al Raed
34632541 - 66-2521