Al-Fayha

Al-Fayha

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
25194259 - 243561
2
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
25183472 - 284457
3
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
25156453 - 272651
4
Al Qadsiah FC
Đội bóng Al Qadsiah FC
25163637 - 211651
5
Al-Ahli SFC
Đội bóng Al-Ahli SFC
25153748 - 252348
6
Al Shabab
Đội bóng Al Shabab
25134847 - 301743
7
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
251051032 - 36-435
8
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
2597927 - 24334
9
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
25961027 - 35-833
10
Al-Kholood
Đội bóng Al-Kholood
25941234 - 47-1331
11
Al Khaleej Saihat
Đội bóng Al Khaleej Saihat
25861130 - 37-730
12
Damac FC
Đội bóng Damac FC
25761230 - 41-1127
13
Al-Orubah FC
Đội bóng Al-Orubah FC
25821522 - 50-2826
14
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
255101018 - 32-1425
15
Al Fateh SC
Đội bóng Al Fateh SC
25641527 - 49-2222
16
Al-Okhdood
Đội bóng Al-Okhdood
25551525 - 40-1520
17
Al Wehda
Đội bóng Al Wehda
25551530 - 54-2420
18
Al Raed
Đội bóng Al Raed
25531728 - 46-1818