Al-Riyadh SC

Al-Riyadh SC

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
15131148 - 143440
2
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
15131137 - 112640
3
Al Qadsiah FC
Đội bóng Al Qadsiah FC
15101422 - 111131
4
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
1585229 - 141529
5
Al-Ahli SFC
Đội bóng Al-Ahli SFC
1582523 - 14926
6
Al Shabab
Đội bóng Al Shabab
1582522 - 15726
7
Al Khaleej Saihat
Đội bóng Al Khaleej Saihat
1572621 - 19223
8
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
1564518 - 15322
9
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
1564519 - 20-122
10
Damac FC
Đội bóng Damac FC
1553722 - 26-418
11
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
1553716 - 23-718
12
Al-Kholood
Đội bóng Al-Kholood
1544719 - 27-816
13
Al Raed
Đội bóng Al Raed
1542919 - 26-714
14
Al-Orubah FC
Đội bóng Al-Orubah FC
15411011 - 33-2213
15
Al-Okhdood
Đội bóng Al-Okhdood
1533918 - 24-612
16
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
1526712 - 25-1312
17
Al Wehda
Đội bóng Al Wehda
1533919 - 35-1612
18
Al Fateh SC
Đội bóng Al Fateh SC
15131112 - 35-236