Al Raed

Al Raed

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
19161246 - 182849
2
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
18151257 - 174046
3
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
19125240 - 172341
4
Al Qadsiah FC
Đội bóng Al Qadsiah FC
19132429 - 131641
5
Al-Ahli SFC
Đội bóng Al-Ahli SFC
19122534 - 151938
6
Al Shabab
Đội bóng Al Shabab
19102731 - 22932
7
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
1884621 - 25-428
8
Al Khaleej Saihat
Đội bóng Al Khaleej Saihat
1983826 - 29-327
9
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
1966719 - 18124
10
Damac FC
Đội bóng Damac FC
1864826 - 30-422
11
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
1864822 - 28-622
12
Al-Kholood
Đội bóng Al-Kholood
1854924 - 33-919
13
Al-Orubah FC
Đội bóng Al-Orubah FC
19521215 - 39-2417
14
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
1937914 - 30-1616
15
Al-Okhdood
Đội bóng Al-Okhdood
18431121 - 30-915
16
Al Raed
Đội bóng Al Raed
19421321 - 34-1314
17
Al Wehda
Đội bóng Al Wehda
19341224 - 46-2213
18
Al Fateh SC
Đội bóng Al Fateh SC
19241316 - 42-2610