Damac FC

Damac FC

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
12110130 - 82233
2
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
12101131 - 121931
3
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
1274124 - 101425
4
Al Qadsiah FC
Đội bóng Al Qadsiah FC
1281316 - 8825
5
Al Shabab
Đội bóng Al Shabab
1271416 - 9722
6
Al-Ahli SFC
Đội bóng Al-Ahli SFC
1262416 - 9720
7
Al Khaleej Saihat
Đội bóng Al Khaleej Saihat
1261515 - 15019
8
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
1253412 - 10218
9
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
1253415 - 16-118
10
Al Raed
Đội bóng Al Raed
1242616 - 17-114
11
Damac FC
Đội bóng Damac FC
1242618 - 21-314
12
Al-Orubah FC
Đội bóng Al-Orubah FC
1241711 - 24-1313
13
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
123369 - 19-1012
14
Al-Kholood
Đội bóng Al-Kholood
1224615 - 22-710
15
Al-Okhdood
Đội bóng Al-Okhdood
1223713 - 17-49
16
Al Wehda
Đội bóng Al Wehda
1223715 - 28-139
17
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
121477 - 21-147
18
Al Fateh SC
Đội bóng Al Fateh SC
121299 - 22-135