VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Kida 72'
Morishita 41'
Nissan Stadium
Yoshimi Yamashita

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
 
39'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
67'
72'
1
-
1
 
90'+1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
5
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
9
16
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
11
565
Số đường chuyền
265
477
Số đường chuyền chính xác
180
4
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Thái Lan thảm bại ở AFC Champions League

Hiện tượng Buriram United về lại mặt đất sau trận thua 0-5 trên sân Yokohama Marinos ở lượt trận thứ 4, giai đoạn một AFC Champions League Elite 2024/25.

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Nagoya Grampus
Thắng
52.5%
Hòa
24.3%
Thắng
23.2%
Yokohama F. Marinos thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Nagoya Grampus thắng
0-1
6.9%
1-2
5.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
36189952 - 312163
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
361612845 - 341160
5
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
351610955 - 401558
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3613131043 - 43052
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
361491349 - 49051
9
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
361451742 - 44-247
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3611141131 - 35-447
11
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
351371554 - 55-146
12
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3511121257 - 51645
13
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
361291551 - 52-145
14
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
351291443 - 54-1145
15
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3610111544 - 58-1441
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
369131438 - 49-1140
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
35981842 - 60-1835
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
368101841 - 61-2034
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
36852342 - 68-2629