VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Toyota Stadium
Yuichi Nishimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
77'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
3
11
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
410
Số đường chuyền
483
312
Số đường chuyền chính xác
376
2
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
17
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa
HLV
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Liverpool - Everton (18h30 ngày 20/9), Ngoại hạng Anh 2025-2026

Liverpool tiếp Everton ở vòng 5 Ngoại hạng Anh, derby Merseyside hứa hẹn hấp dẫn khi The Reds thăng hoa còn Everton dần ổn định hàng thủ.

Dự đoán máy tính

Nagoya Grampus
Urawa Reds
Thắng
44.6%
Hòa
27%
Thắng
28.4%
Nagoya Grampus thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.9%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.8%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Urawa Reds thắng
0-1
9.2%
1-2
6.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521