VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 6
Eduardo 16'(og)
Léo Ceará 35'
Kida 83'(og)
Estadio Yodoko Sakura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
58'
 
83'
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
3
Việt vị
6
7
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
6
20
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
297
Số đường chuyền
601
209
Số đường chuyền chính xác
505
3
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
23
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku
HLV
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sự nghiệp huấn luyện của Kewell

Chưa đầy 7 tháng kể từ ngày ngồi vào ghế nóng, Harry Kewell bị Yokohama F. Marinos chấm dứt hợp đồng sau chuỗi thành tích bết bát tại J1 League vào năm 2024.

Kagawa giờ ra sao

Ở tuổi 36, Shinji Kagawa vẫn đang thi đấu tại giải quốc nội trong màu áo Cerezo Osaka.

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Yokohama F. Marinos
Thắng
35.2%
Hòa
24.8%
Thắng
40.1%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.7%
2-1
8.1%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
8.3%
1-2
8.7%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
6.2%
1-3
4.4%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
33205852 - 282465
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522