VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 5
Matsubara 56'
Tsunemoto 62'(og)
Suzuki 67'
Nissan Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Việt vị
4
5
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng mục tiêu
4
0
Sút ngoài mục tiêu
3
12
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
4
489
Số đường chuyền
362
391
Số đường chuyền chính xác
271
3
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
16
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat
HLV
Cầu thủ Daiki Iwamasa
Daiki Iwamasa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sự nghiệp huấn luyện trắc trở của Kewell

Chưa đầy 7 tháng kể từ ngày ngồi vào ghế nóng, Harry Kewell bị Yokohama F. Marinos chấm dứt hợp đồng sau chuỗi thành tích bết bát tại J1 League vào năm 2024.

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Kashima Antlers
Thắng
47.6%
Hòa
24.2%
Thắng
28.1%
Yokohama F. Marinos thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.4%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
5.7%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kashima Antlers thắng
0-1
6.9%
1-2
6.9%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
15
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
16
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521