VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 4
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Kết thúc
3  -  4
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Hakans 7'
Henrik Bjørdal 27'
Seedy Jatta 30'
Thomas Olsen 17'
Adams 46', 90'+6
Gjermund Åsen 89'
Ullevaal Stadion
Kristoffer Hagenes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
7
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng mục tiêu
8
2
Sút ngoài mục tiêu
10
14
Phạm lỗi
6
0
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
354
Số đường chuyền
504
276
Số đường chuyền chính xác
421
4
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
13
Cầu thủ Dag-Eilev Fagermo
Dag-Eilev Fagermo
HLV
Cầu thủ Geir Bakke
Geir Bakke

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Valerenga IF
Lillestrom SK
Thắng
34.4%
Hòa
25.7%
Thắng
39.9%
Valerenga IF thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
7.9%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Lillestrom SK thắng
0-1
9.4%
1-2
8.6%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
4.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
19133349 - 173242
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
19133347 - 262142
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
18113433 - 26736
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
18103530 - 25533
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1886424 - 21330
6
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1891835 - 26928
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1976631 - 22927
8
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1875623 - 20326
9
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1873825 - 23224
10
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
1873828 - 28024
11
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1857628 - 28022
12
HamKam
Đội bóng HamKam
1956821 - 31-1021
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1855820 - 33-1320
14
Bryne
Đội bóng Bryne
1854921 - 30-919
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
18301521 - 42-219
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1812158 - 46-385