Valerenga IF

Valerenga IF

Na Uy
Na Uy
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
24165357 - 213653
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
24137442 - 281446
3
Molde FK
Đội bóng Molde FK
24135654 - 282644
4
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
24127546 - 311543
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
24124840 - 34640
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
24117632 - 29340
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2489730 - 29133
8
HamKam
Đội bóng HamKam
2478930 - 29129
9
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
24841228 - 33-528
10
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
24771028 - 37-928
11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2368927 - 36-926
12
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
24751233 - 48-1526
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
24651323 - 37-1423
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
23571131 - 39-822
15
Odd
Đội bóng Odd
24571222 - 40-1822
16
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
24631526 - 50-2421