VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
Kết thúc
3  -  1
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Børsting 6'
Nilsen 73'(pen)
Heggebø 80'
Sery Larsen 15'(og)
Brann Stadion
Tore Hansen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
53'
73'
2
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
3
Việt vị
2
12
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
1
9
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
551
Số đường chuyền
245
458
Số đường chuyền chính xác
158
4
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
28
Cầu thủ Eirik Horneland
Eirik Horneland
HLV
Cầu thủ Dag-Eilev Fagermo
Dag-Eilev Fagermo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

SK Brann
Valerenga IF
Thắng
45.5%
Hòa
24.8%
Thắng
29.6%
SK Brann thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.9%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.2%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.1%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Valerenga IF thắng
0-1
7.4%
1-2
7.2%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
19133349 - 173242
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
19133347 - 262142
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
18113433 - 26736
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
19103630 - 27333
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1886424 - 21330
6
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1891835 - 26928
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1976631 - 22927
8
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1983827 - 23427
9
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
1983831 - 30127
10
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1875623 - 20326
11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1965821 - 33-1223
12
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1957728 - 29-122
13
HamKam
Đội bóng HamKam
1956821 - 31-1021
14
Bryne
Đội bóng Bryne
1955923 - 32-920
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
19311523 - 44-2110
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
19121610 - 49-395