Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 6
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Kết thúc
4  -  1
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Moënza 18'
Skoglund 54'
Book 56'
Trpchevski 82'
Mamadou Diagne 74'
Ruddalens stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
9
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
3
Cứu thua
5
Cầu thủ Bosko Orovic
Bosko Orovic
HLV
Cầu thủ Srdjan Tufegdzic
Srdjan Tufegdzic

Đối đầu gần đây

Utsiktens BK

Số trận (20)

8
Thắng
40%
7
Hòa
35%
5
Thắng
25%
Skovde AIK
Superettan
29 thg 10, 2023
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
2  -  0
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Superettan
02 thg 04, 2023
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Kết thúc
1  -  0
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Superettan
23 thg 10, 2022
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
1  -  1
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Superettan
30 thg 05, 2022
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
Kết thúc
1  -  1
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Division 1
30 thg 10, 2021
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
3  -  3
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Utsiktens BK
Skovde AIK
Thắng
44.2%
Hòa
25.8%
Thắng
30%
Utsiktens BK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.1%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Skovde AIK thắng
0-1
8.3%
1-2
7.2%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1283120 - 71327
2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1264221 - 13822
3
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1154215 - 9619
4
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1254314 - 11319
5
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1153315 - 13218
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1153311 - 9218
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1143411 - 12-115
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
124359 - 15-615
9
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1135312 - 11114
10
Gefle
Đội bóng Gefle
1234517 - 19-213
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1134411 - 14-313
12
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1133512 - 15-312
13
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1133510 - 14-412
14
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1233613 - 18-512
15
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1224615 - 19-410
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
1223710 - 17-79