Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 3
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
3  -  1
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Yaqub Finey 17'
Jelassi 57'
Burman 89'
Schyberg 20'
NP3 Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
7
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
0
Cứu thua
4
Cầu thủ Douglas Jakobsen
Douglas Jakobsen
HLV
Cầu thủ Srdjan Tufegdzic
Srdjan Tufegdzic

Đối đầu gần đây

GIF Sundsvall

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Skovde AIK
Superettan
19 thg 08, 2023
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
Kết thúc
2  -  0
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Superettan
27 thg 05, 2023
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
Kết thúc
2  -  0
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

GIF Sundsvall
Skovde AIK
Thắng
35.1%
Hòa
26.2%
Thắng
38.8%
GIF Sundsvall thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Skovde AIK thắng
0-1
9.7%
1-2
8.4%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1283120 - 71327
2
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1373319 - 13624
3
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1365222 - 14823
4
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1363416 - 10621
5
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1255216 - 10620
6
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1354414 - 12219
7
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1253412 - 12018
8
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
1245313 - 11217
9
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1344512 - 15-316
10
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1343617 - 21-415
11
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
134369 - 17-815
12
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
1335512 - 17-514
13
Gefle
Đội bóng Gefle
1334620 - 23-313
14
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1233612 - 16-412
15
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1224615 - 19-410
16
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
1323810 - 22-129