Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 9
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
Kết thúc
0  -  0
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Shoda Shoyu Stadium Gunma

Diễn biến

Cầu thủ Tsuyoshi Otsuki
Tsuyoshi Otsuki
HLV
Cầu thủ Yoshimi Hamasaki
Yoshimi Hamasaki

Đối đầu gần đây

Thespa Gunma

Số trận (43)

12
Thắng
27.91%
14
Hòa
32.56%
17
Thắng
39.53%
Mito Hollyhock
J2 League
22 thg 10, 2023
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
1  -  2
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
J2 League
17 thg 05, 2023
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
Kết thúc
2  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
23 thg 10, 2022
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
2  -  1
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
J2 League
03 thg 04, 2022
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
Kết thúc
2  -  1
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
J2 League
10 thg 10, 2021
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
Kết thúc
2  -  1
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Thespa Gunma
Mito Hollyhock
Thắng
39.7%
Hòa
28.4%
Thắng
31.9%
Thespa Gunma thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
7.6%
3-1
3.3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12.5%
2-1
8.1%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.2%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0%
Mito Hollyhock thắng
0-1
10.9%
1-2
7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
19141434 - 191543
2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
3
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
18116134 - 151939
4
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
1996423 - 20333
5
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
1994625 - 151031
6
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1987425 - 16931
7
JEF United
Đội bóng JEF United
1993739 - 221730
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1876526 - 151127
9
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
1967620 - 18225
10
Ehime
Đội bóng Ehime
1967623 - 27-425
11
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
1959518 - 18024
12
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
13
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
1965829 - 28123
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
1964918 - 28-1022
16
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
1956824 - 33-921
17
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
18
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
1946917 - 22-518
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
19351114 - 37-2314
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
19161211 - 31-209